1. Giới thiệu về 探頭 (tān tóu)
探頭 (tān tóu) là một từ ghép trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Từ này mang ý nghĩa chỉ hành động thăm dò, điều tra một cách tinh tế hoặc nhẹ nhàng để tìm hiểu thông tin. Mặc dù từ này có thể bao hàm nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, sự chính xác trong cách sử dụng sẽ tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 探頭
探頭 được cấu thành từ hai chữ:
2.1 Chữ 探 (tàn)
Chữ này có nghĩa là “thăm dò” hoặc “khám phá”. Nó thường được dùng trong các cụm từ cùng mang ý nghĩa tìm kiếm thông tin, cảm xúc hoặc tình huống.
2.2 Chữ 頭 (tóu)
Chữ 頭 có nghĩa là “đầu”, thường chỉ điểm khởi đầu hoặc một phần nào đó của con người, động vật hay vật thể. Trong cụm này, nó nhấn mạnh vào việc “đưa ra cái đầu” để tìm kiếm thông tin.
3. Ví dụ sử dụng từ 探頭 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 探頭 trong câu:
3.1 Ví dụ 1: 探頭了解情况
Câu: 他去探頭了解情况。
Phiên âm: Tā qù tàn tóu liǎo jiě qíng kuàng.
Dịch nghĩa: Anh ấy đi thăm dò để hiểu tình hình.
3.2 Ví dụ 2: 探頭詢問消息
Câu: 我们需要探頭詢問消息。
Phiên âm: Wǒ men xū yào tàn tóu xún wèn xiāo xī.
Dịch nghĩa: Chúng ta cần thăm dò để hỏi tin tức.
3.3 Ví dụ 3: 探頭觀察周圍
Câu: 他在房间里探頭觀察周圍。
Phiên âm: Tā zài fáng jiān lǐ tàn tóu guān chá zhōu wéi.
Dịch nghĩa: Anh ấy đang thăm dò để quan sát xung quanh trong phòng.
4. Kết luận
探頭 (tān tóu) là một từ có nhiều ứng dụng thú vị trong ngôn ngữ tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn