掌心 (zhǎng xīn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “lòng bàn tay”, thường được sử dụng để chỉ phần lòng bàn tay của con người. Từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có nhiều biểu nghĩa sâu sắc trong văn hóa và nghệ thuật của người Trung Quốc.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ “掌心”
掌心 được cấu thành từ hai phần:
- 掌 (zhǎng): Có nghĩa là “bàn tay” hoặc “nắm giữ”.
- 心 (xīn): Có nghĩa là “trái tim” hoặc “tâm hồn”.
Khi kết hợp lại, 掌心 có ý nghĩa như là “tâm hồn của lòng bàn tay”, thể hiện sự ấm áp và tình cảm mà con người có thể truyền tải qua những cái nắm tay, sự chăm sóc bằng tay.
Ý Nghĩa và Biểu Tượng của 掌心
Trong văn hóa, 掌心 có thể thể hiện nhiều cảm xúc khác nhau từ tình yêu, sự quan tâm đến sự an ủi. Ví dụ, một cái nắm tay nhẹ nhàng từ cha mẹ có thể khiến đứa trẻ cảm thấy an toàn và yêu thương.
Ví Dụ Sử Dụng 掌心 trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 掌心 trong tiếng Trung:
- 我把孩子的手放在我的掌心。
(Wǒ bǎ háizi de shǒu fàng zài wǒ de zhǎng xīn.)
“Tôi đặt tay của đứa trẻ vào lòng bàn tay của mình.” - 在我的掌心中,有无限的爱。
(Zài wǒ de zhǎng xīn zhōng, yǒu wúxiàn de ài.)
“Trong lòng bàn tay của tôi, có tình yêu vô hạn.” - 你是我掌心的宝贝。
(Nǐ shì wǒ zhǎng xīn de bǎobèi.)
“Bạn là bảo bối trong lòng bàn tay của tôi.”
Kết Luận
掌心 (zhǎng xīn) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ miêu tả phần lòng bàn tay mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong các mối quan hệ và cảm xúc giữa con người với nhau. Hiểu rõ về 掌心 sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung cũng như hiểu về văn hóa phương Đông.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn