DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

滋潤 (zī rùn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Chung Về 滋潤

滋潤 (zī rùn) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “ẩm ướt”, “bổ sung độ ẩm” hay “làm mềm mại”. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc cảm giác mà một vật hoặc một người có được sau khi được cung cấp độ ẩm cần thiết.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 滋潤

Từ 滋潤 bao gồm hai ký tự:滋潤

  • 滋 (zī): có nghĩa là “tăng cường”, “bổ sung”.
  • 潤 (rùn): có nghĩa là “ẩm ướt”, “mềm mại”.

Khi kết hợp lại, 滋潤 tạo ra nghĩa “cung cấp độ ẩm”, thường dùng để mô tả cảm giác khi làn da được chăm sóc đầy đủ hoặc thực phẩm được làm mềm ướt đi.

Ngữ Pháp

Từ 滋潤 có thể được sử dụng như một động từ hoặc tính từ trong câu. Khi sử dụng như một động từ, 滋潤 có thể đi kèm với các thành phần khác để tạo thành các câu mô tả hành động hoặc trạng thái.

Ví Dụ Sử Dụng 滋潤 Trong Câu

Ví Dụ 1

这个面膜可以滋潤皮肤。(Zhège miànmó kěyǐ zīrùn pífū.) – “Mặt nạ này có thể cung cấp độ ẩm cho da.”

Ví Dụ 2

冬天的空气很干燥,需要滋潤。(Dōngtiān de kōngqì hěn gānzào, xūyào zīrùn.) – “Không khí mùa đông rất khô, cần phải cung cấp độ ẩm.”

Ví Dụ 3

这个水果非常滋潤,吃了很舒服。(Zhège shuǐguǒ fēicháng zīrùn, chīle hěn shūfu.) – “Quả này rất mềm mại, ăn vào cảm thấy rất thoải mái.”

Kết Luận

Từ 滋潤 (zī rùn) không chỉ dùng để mô tả độ ẩm trong ngữ cảnh vật lý mà còn phản ánh các trạng thái cảm xúc và trải nghiệm sinh lý. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ 滋潤
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo