DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “房東” (fángdōng): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

房東 (fángdōng) Là Gì?

Trong tiếng Trung, từ “房東” (fángdōng) có nghĩa là “chủ nhà”, chỉ người sở hữu và cho thuê bất động sản như nhà hay căn hộ. Từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến thuê nhà, đặc biệt khi nhắc đến quan hệ giữa người thuê và người cho thuê. Việc hiểu rõ về từ “房東” là điều cần thiết cho những ai đang sống và làm việc tại Trung Quốc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “房東”

Cấu Trúc fángdōng

Từ “房東” (fángdōng) được cấu thành từ hai chữ: “房” (fáng) và “東” (dōng).

  • 房 (fáng): Có nghĩa là “nhà” hoặc “phòng”.
  • 東 (dōng): Từ này có nghĩa là “phương đông”, nhưng trong ngữ cảnh này, nó không mang ý nghĩa tương tự mà chỉ là phần tạo thành từ.

Hai chữ kết hợp lại tạo ra một từ mới, mang nghĩa phản ánh chủ sở hữu của ngôi nhà hoặc phòng mà người khác có thể thuê.
 nghĩa tiếng Trung

Đặt Câu Ví Dụ Có Từ “房東” fángdōng

Câu Ví Dụ 1

“我租了一间房子,房东很热情。” (Wǒ zūle yī jiān fángzi, fángdōng hěn rèqíng.)
Dịch nghĩa: “Tôi đã thuê một căn nhà, chủ nhà rất nhiệt tình.”

Câu Ví Dụ 2

“房东给我提供了一些生活建议。” (Fángdōng gěi wǒ tígōngle yīxiē shēnghuó jiànyì.)
Dịch nghĩa: “Chủ nhà đã cung cấp cho tôi một số lời khuyên về cuộc sống.”

Câu Ví Dụ 3

“跟房东沟通很重要。” (Gēn fángdōng gōutōng hěn zhòngyào.)
Dịch nghĩa: “Giao tiếp với chủ nhà là rất quan trọng.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo