DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

露營 (Lù Yíng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Cách Sử Dụng

Giới Thiệu Về 露營 (Lù Yíng)

Trong tiếng Trung, 露營 (lù yíng) có nghĩa là “cắm trại” hay “camping.” Hoạt động này ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh người trẻ muốn kết nối với thiên nhiên và tìm kiếm những trải nghiệm mới lạ. Vậy 露營 không chỉ đơn thuần là cắm trại, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa thú vị khác. Hãy cùng tìm hiểu thêm về từ này nhé!

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 露營

露營 (lù yíng) được cấu thành từ hai phần:

  • 露 (lù): nghĩa là “lộ” hoặc “hiện ra”.
  • 營 (yíng): có nghĩa là “doanh trại” hoặc “căn cứ”.

Cụ thể, 露營 có thể hiểu là việc “lộ diện” nơi mà người ta “trú ngụ”, thể hiện ý nghĩa của việc cắm trại trong thiên nhiên.

Cách Sử Dụng Từ 露營 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 露營 (lù yíng) trong câu:

Ví Dụ 1

中文: 我们下个月要去露營。

Phiên âm: Wǒmen xià gè yuè yào qù lù yíng.

Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đi cắm trại vào tháng sau.

Ví Dụ 2

中文: 露營是享受大自然的好方式。

Phiên âm: Lù yíng shì xiǎngshòu dà zìrán de hǎo fāngshì.

Dịch nghĩa: Cắm trại là một cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên.

Ví Dụ 3

中文: 我喜欢在湖边露營。

Phiên âm: Wǒ xǐhuān zài hú biān lù yíng.露營

Dịch nghĩa: Tôi thích cắm trại bên hồ.

Kết Luận camping

露營 (lù yíng) không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một cách thức để con người trải nghiệm vẻ đẹp thiên nhiên. Bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về từ này cùng với một số ví dụ cụ thể. Hy vọng thông tin trên hữu ích cho bạn trong việc hiểu và sử dụng từ 露營 trong giao tiếp hàng ngày!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo