DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

隱形 (yǐn xíng) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Định Nghĩa Từ 隱形 (yǐn xíng)

Từ “隱形” (yǐn xíng) trong tiếng Trung có nghĩa là “phạm vi không nhìn thấy”, “ẩn mình” hay “vô hình”. Đây là một thuật ngữ sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật cho đến khoa học công nghệ. Từ này thường được dùng để chỉ những thứ không thể quan sát bằng mắt thường.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 隱形

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

隱 (yǐn) có nghĩa là “ẩn”, “giấu”, và 形 (xíng) có nghĩa là “hình dạng”, “hình thức”. Khi kết hợp lại, 隱形 chỉ trạng thái cái gì đó không hiện rõ hình dạng bên ngoài.

2.2. Ví Dụ Minh Hoạ

Ngữ pháp tiếng Trung cho phép từ 隱形 được sử dụng một cách rất linh hoạt. Rất nhiều câu có thể được xây dựng xung quanh từ này.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 隱形

3.1. Ví Dụ 1

在黑暗中,這隻昆蟲幾乎是隱形的。

Phiên âm: Zài hēi’àn zhōng, zhè zhī kūnchóng jīhū shì yǐn xíng de.

Dịch nghĩa: Trong bóng tối, con côn trùng này gần như vô hình.

3.2. Ví Dụ 2

這件衣服的顏色和材質使它在草叢中隱形。

Phiên âm: Zhè jiàn yīfú de yánsè hé cáizhì shǐ tā zài cǎocóng zhōng yǐn xíng.

Dịch nghĩa: Màu sắc và chất liệu của bộ trang phục này khiến nó trở nên vô hình trong bãi cỏ.

4. Ứng Dụng Của Từ 隱形 Trong Thực Tiễn học tiếng Trung

Từ 隱形 không chỉ được ứng dụng trong ngôn ngữ hàng ngày mà còn thâm nhập vào nhiều lĩnh vực như công nghệ, nghệ thuật và tâm lý học. Ví dụ, trong công nghệ, các sản phẩm như vật liệu ẩn hình (invisibility cloak) đang trở thành hiện thực.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ngữ pháp隱形
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo