1. 出人頭地 Là gì?
出人頭地 (chū rén tóu dì) là một thành ngữ tiếng Trung có nghĩa là “nổi bật hơn người khác”, “đứng đầu trong đám đông” hoặc “đạt được thành công vượt trội”. Thành ngữ này thường được dùng để chỉ một cá nhân xuất sắc, vượt trội hơn đối thủ hoặc những người xung quanh trong một lĩnh vực nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 出人頭地
Cụm từ 出人頭地 được chia thành bốn phần:
- 出 (chū): Ra, xuất hiện
- 人 (rén): Người
- 頭 (tóu): Đầu, đứng đầu
- 地 (dì): Đất, nơi
Gộp lại, nghĩa của cụm từ này là “ra khỏi đầu người”, nghĩa đen là vượt lên trên người khác, ám chỉ việc chiếm ưu thế hoặc nổi bật trong xã hội.
3. Cách sử dụng 出人頭地 trong câu
出人頭地 thường được sử dụng để khen ngợi một ai đó có thành tích xuất sắc hoặc đạt được nhiều thành công. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ 1:
他在比赛中表现出色,确实出人头地。
(Tā zài bǐsài zhōng biǎoxiàn chūsè, quèshí chū rén tóu dì.)
=> Anh ấy đã thể hiện xuất sắc trong cuộc thi, thực sự nổi bật hơn người khác.
Ví dụ 2:
通过努力学习,他终于出人头地,获得了奖学金。
(Tōngguò nǔlì xuéxí, tā zhōngyú chū rén tóu dì, huòdéle jiǎngxuéjīn.)
=> Qua việc học tập chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã nổi bật hơn và nhận được học bổng.
Ví dụ 3:
在这个行业中,她的成就让她出人头地。
(Zài zhège hángyè zhōng, tā de chéngjiù ràng tā chū rén tóu dì.)
=> Trong ngành này, thành tích của cô ấy khiến cô ấy nổi bật hơn người khác.
4. Kết Luận
Để tóm tắt, 出人頭地 (chū rén tóu dì) không chỉ là một thành ngữ tiếng Trung đơn thuần mà còn phản ánh sự nỗ lực, thành công và sự nổi bật trong cuộc sống. Việc áp dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn khẳng định được sự tự tin và khả năng của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn