DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

否決 (fǒu jué) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Từ khóa “否決” (fǒu jué) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh chính trị, xã hội và thậm chí trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc và cách ứng dụng của từ này trong tiếng Trung.

意味与定义

Từ “否決” có nghĩa là “phủ quyết” hay “từ chối”. Đây là một hành động chính thức trong đó một đề xuất, quyết định hoặc ý kiến bị từ chối hoặc không được chấp nhận. Thông thường, từ này được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận chính trị, hội nghị hay trong các quyết định quản lý.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 否決

Về mặt ngữ pháp, “否決” được cấu thành từ hai ký tự: 否 (fǒu) và 決 (jué). ngữ pháp

  • 否 (fǒu): Có nghĩa là “phủ nhận”, “không” hoặc “từ chối”.
  • 決 (jué): Có nghĩa là “quyết định”, “quyết nghị”.

Kết hợp lại, “否決” thể hiện hành động từ chối một quyết định hay ý tưởng nào đó. Từ này thường đi kèm với các cụm từ khác để tạo thành cấu trúc câu hoàn chỉnh.

Cách Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng 否決

1. Đặt câu đơn giản

Ví dụ: 这项提案被否决了。 (Zhè xiàng tí’àn bèi fǒu jué le.)

Translation: Đề xuất này đã bị phủ quyết.

2. Đặt câu phức tạp fǒu jué

Ví dụ: 尽管这个计划很有吸引力,但委员会还是否决了它。 (Jǐnguǎn zhège jìhuà hěn yǒu xīyǐnlì, dàn wěiyuánhuì hái shì fǒu juéle tā.)

Translation: Mặc dù kế hoạch này rất hấp dẫn, nhưng ủy ban vẫn đã phủ quyết nó.

3. Ví dụ trong tình huống thực tế

Ví dụ: 在会议上,大家对这个新政策的意见分歧,最终决定否决。 (Zài huìyì shàng, dàjiā duì zhège xīn zhèngcè de yìjiàn fēnqí, zuìzhōng juédìng fǒu jué.)

Translation: Tại cuộc họp, ý kiến của mọi người về chính sách mới đã khác nhau, cuối cùng quyết định phủ quyết nó.

Ứng Dụng Của 否決 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Từ “否決” không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, nó còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như kinh doanh, giáo dục hay các cuộc thảo luận xã hội. Việc hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Kết Luận

Từ “否決” (fǒu jué) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý kiến và quyết định trong các bối cảnh khác nhau. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo