DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

乾旱 (gān hàn) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Ứng Dụng Của Từ Này

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, từ “乾旱” (gān hàn) – nghĩa là hạn hán – trở nên phổ biến và quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “乾旱”, cấu trúc ngữ pháp của từ này và những ví dụ sử dụng thực tế.

1. 乾旱 (gān hàn) – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Từ “乾旱” (gān hàn) trong tiếng Trung được dịch là “hạn hán”. Đây là một khái niệm chỉ tình trạng thiếu nước trong một khu vực kéo dài, dẫn đến việc ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp, sinh thái và đời sống con người. Thông qua việc nghiên cứu từ này, chúng ta có thể nhận thấy được ảnh hưởng tiêu cực của biến đổi khí hậu đến cuộc sống con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 乾旱

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “乾旱” (gān hàn) được tạo thành từ hai ký tự:

  • 乾 (gān): Nghĩa là khô, không có nước.
  • 旱 (hàn): ví dụ 乾旱 Nghĩa là khô hạn, thiếu nước.

Khi ghép lại, “乾旱” chỉ tình trạng thiếu nước nghiêm trọng, thể hiện rõ ràng ý nghĩa của hai ký tự này.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

“乾旱” thường được sử dụng như một danh từ trong câu, có thể đi kèm với các từ chỉ tình huống, mức độ hoặc thời gian khác nhau.

3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ 乾旱

3.1. Ví Dụ trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “乾旱”:

  • 今年的干旱对农作物造成了很大影响。 (Jīnnián de gān hàn duì nóngzuòwù zàozhèngle hěn dà yǐngxiǎng.)
    Nghĩa: Hạn hán năm nay đã gây ảnh hưởng lớn đến mùa màng.
  • 由于长时间的干旱,河流的水位下降了。 (Yóuyú cháng shíjiān de gān hàn, héliú de shuǐwèi xiàjiàngle.)
    Nghĩa: Do hạn hán kéo dài, mực nước của dòng sông đã tụt giảm.

3.2. Nhận Xét và Ý Nghĩa Đằng Sau Ví Dụ

Các câu ví dụ trên thể hiện rõ ràng ảnh hưởng của hạn hán đối với cả nông nghiệp và môi trường sống. Từ “乾旱” không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn chứa đựng nhiều vấn đề xã hội và môi trường mà chúng ta cần phải quan tâm.

4. Kết Luận

Hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng từ “乾旱” (gān hàn) trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện liên quan đến môi trường và thời tiết. Hãy lưu ý và sử dụng từ này đúng cách để tránh những hiểu lầm không đáng có.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM hạn hán

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo