DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

貴賓 (guì bīn) – Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ứng Dụng Trong Câu Ví Dụ

貴賓 (guì bīn) Là gì?

Từ 貴賓 (guì bīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “khách quý” hoặc “khách mời quý tộc”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, thể hiện sự tôn trọng đối với những người có vị trí cao hoặc đặc biệt trong xã hội. Từ này được cấu thành từ hai phần: 貴 (guì) có nghĩa là “quý giá” và 賓 (bīn) có nghĩa là “khách”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 貴賓

Phân Tích Cấu Trúc

Về ngữ pháp, 貴賓 là một danh từ ghép. Danh từ này không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về một nhóm người, mà còn thể hiện mức độ kính trọng. Các thành phần của từ được kết hợp với nhau để diễn tả một khái niệm trang trọng.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 貴賓 trong câu, bạn cần chú ý đến bối cảnh và cách thức diễn đạt. Ví dụ như trong các sự kiện, lễ hội hay buổi tiệc lớn, bạn có thể dùng từ 貴賓 để chỉ những vị khách quan trọng.

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 貴賓

Ví Dụ Câu

1. 别忘了给我们的贵宾准备礼物。
(Bié wàngle gěi wǒmen de guì bīn zhǔnbèi lǐwù.)
Đừng quên chuẩn bị quà cho khách quý của chúng ta. cấu trúc ngữ pháp

2. 在这次会议上,我们将邀请多位贵宾。
(Zài zhècì huìyì shàng, wǒmen jiāng yāoqǐng duō wèi guì bīn.)
Trong hội nghị lần này, chúng tôi sẽ mời nhiều khách quý.

3. 会议的贵宾都已经到达,会场正在准备。  tiếng Trung
(Huìyì de guì bīn dōu yǐjīng dào dá, huìchǎng zhèngzài zhǔnbèi.)
Các khách quý của buổi hội nghị đã đến, hội trường đang trong quá trình chuẩn bị.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo