Tổng Quan Về 譏笑 (jī xiào)
譏笑 (jī xiào) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “châm biếm” hoặc “chế nhạo”. Đây là một động từ thường được sử dụng khi một người muốn nhấn mạnh sự chế nhạo hoặc cười nhạo đối tượng khác, thường để thể hiện sự không tôn trọng. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến tác phẩm văn học.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 譏笑
Cấu trúc ngữ pháp của từ 譏笑 khá đơn giản. Nó thường được dùng trong các câu để chỉ hành động hoặc thái độ của một người. Cụ thể:
- 譏笑 + Đối tượng: Diễn tả hành động châm biếm một ai đó.
- 譏笑 + Nội dung: Diễn tả nội dung của sự châm biếm.
Ví dụ:
- 他总是譏笑我。 (Tā zǒng shì jī xiào wǒ.) – Anh ta luôn châm biếm tôi.
Ví Dụ Sử Dụng 譏笑 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ 譏笑 trong các câu khác nhau:
Ví dụ 1
在聚会上,有人开始譏笑他的穿着。 (Zài jù huì shang, yǒu rén kāi shǐ jī xiào tā de chuān zhuó.) – Tại bữa tiệc, có người bắt đầu châm biếm cách ăn mặc của anh ấy.
Ví dụ 2
她的朋友们经常譏笑她的口音。 (Tā de péng yǒu men jīng cháng jī xiào tā de kǒuyīn.) – Bạn bè của cô ấy thường xuyên châm biếm giọng nói của cô ấy.
Ví dụ 3
虽然他被譏笑,但他依然坚持自己的信念。 (Suī ràn tā bèi jī xiào, dàn tā yī rán jiān chí zì jǐ de xìn niàn.) – Mặc dù anh ấy bị châm biếm, nhưng anh vẫn kiên trì với niềm tin của mình.
Tổng Kết
譏笑 (jī xiào) là một từ có sức mạnh trong giao tiếp hàng ngày, mang lại sự độc đáo và ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện ý kiến cá nhân. Cách sử dụng từ này không chỉ hạn chế trong phạm vi thông thường mà còn có thể mở rộng đến các lĩnh vực nghệ thuật và văn học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn