DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

拘束 (jū shù) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc và Ví dụ sử dụng

1. Khái niệm về 拘束 (jū shù)

拘束 (jū shù) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là bị hạn chế, gò bó hay kiềm chế. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhấn mạnh sự bị kiềm chế về mặt tâm lý hoặc vật lý.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 拘束

2.1. Cách phân tích từ

Từ 拘束 được tạo thành bởi hai ký tự: 拘 (jū) và 束 (shù). Trong đó:

  • 拘 (jū): có nghĩa là giữ lại, chặn lại.
  • 束 (shù): có nghĩa là buộc, kiềm chế.

Khi kết hợp lại, 拘束 mang nghĩa là bị giữ lại hoặc bị kiềm chế.

2.2. Cách sử dụng trong câu

拘束 thường được dùng như một động từ trong các câu thể hiện sự hạn chế hoặc cảm xúc. Dưới đây là cấu trúc đơn giản khi sử dụng 拘束:

  • 主语 + 拘束 + 宾语

3. Ví dụ câu có từ 拘束

3.1. Ví dụ 1

在这家公司工作让我感到很拘束。拘束

(Zài zhè jiā gōngsī gōngzuò ràng wǒ gǎndào hěn jū shù.)

Tạm dịch: Làm việc ở công ty này khiến tôi cảm thấy rất gò bó.

3.2. Ví dụ 2

她的性格让他感到拘束。

(Tā de xìnggé ràng tā gǎndào jū shù.)

Tạm dịch: Tính cách của cô ấy khiến anh ấy cảm thấy bị kiềm chế.

3.3. Ví dụ 3

这种环境让我有点拘束。

(Zhè zhǒng huánjìng ràng wǒ yǒudiǎn jū shù.)

Tạm dịch: Môi trường này khiến tôi cảm thấy hơi gò bó.

4. Kết luận

Trong tiếng Trung, 拘束 (jū shù) là một từ quan trọng biểu thị cảm giác bị kiềm chế hoặc gò bó. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nắm vững một phần ngữ pháp quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo