1. 取締 (qǔ dì) Là Gì?
Từ “取締” (qǔ dì) trong tiếng Trung có nghĩa là “kiểm soát” hoặc “ngăn chặn”. Đây là một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, chỉ hành động ngăn chặn, kiểm soát các hành vi vi phạm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 取締
Cấu trúc ngữ pháp của từ “取締” khá đơn giản. Từ này được dùng trong các câu chỉ hành động mà chủ thể thực hiện việc ngăn chặn hoặc kiểm soát. Thông thường, nó xuất hiện dưới hình thức động từ.
2.1. Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Các câu sử dụng 取締 thường theo cấu trúc: Chủ ngữ + 取締 + Đối tượng. Ví dụ:
- 警察取締违法行为。 (Cảnh sát kiểm soát hành vi vi phạm.)
3. Ví Dụ Thực Tế Có Sử Dụng 取締
3.1. Ví dụ trong bối cảnh pháp luật
取締 được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp luật:
- 政府决定取締非法采矿。 (Chính phủ quyết định kiểm soát hoạt động khai thác mỏ trái phép.)
3.2. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày:
- 老师会取締学生的作弊行为。 (Giáo viên sẽ kiểm soát hành vi gian lận của học sinh.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn