DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

收容 (shōu róng) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, 收容 (shōu róng) là một từ thú vị với nhiều ý nghĩa phong phú. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cung cấp những ví dụ minh họa cụ thể.

1. Định Nghĩa Của 收容 (shōu róng) shōu róng

收容 (shōu róng) có nghĩa là “tiếp nhận” hoặc “chứa chấp”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chấp nhận người, vật hoặc hành vi nào đó. Ví dụ, một trung tâm cứu trợ động vật có thể收容 những động vật bị bỏ rơi.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 收容

Từ收容 được cấu thành từ hai phần:

  • 收 (shōu): có nghĩa là “nhận” hoặc “thu nhận”.
  • 容 (róng): có nghĩa là “chứa” hoặc “chấp nhận”.

Khi kết hợp lại, 收容 diễn tả hành động nhận và chứa chấp một cách tổng thể. Điều này tương tự như cách mà người ta sử dụng từ này trong ngữ cảnh xã hội hoặc pháp lý.

2.1. Cách Sử Dụng 收容 Trong Câu

Từ 收容 có thể được sử dụng một cách linh hoạt trong các câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến:

  • 他在动物收容所工作。 (Tā zài dòngwù shōuróngsuǒ gōngzuò.) – Anh ấy làm việc tại một trung tâm tiếp nhận động vật.
  • 政府会收容无家可归的人。 (Zhèngfǔ huì shōuróng wújiā kě guī de rén.) – Chính phủ sẽ tiếp nhận những người không có nhà.

3. Tại Sao 收容 Quan Trọng?

收容 không chỉ là một từ vựng, mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc. Nó thể hiện sự chăm sóc và quan tâm đến những đối tượng cần sự giúp đỡ trong xã hội.

3.1. Ứng Dụng Của 收容 Trong Thực Tiễn

Từ 收容 thường được sử dụng trong các lĩnh vực như:

  • Khoa học xã hội: để chỉ việc tiếp nhận và hỗ trợ những người gặp khó khăn.
  • Động vật học: để chỉ việc nhận nuôi hoặc chăm sóc động vật hoang dã.
  • Pháp luật: khi đề cập đến việc cơ quan chức năng tiếp nhận các đối tượng vi phạm hoặc cần sự bảo vệ.

4. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 收容

Dưới đây là một số ví dụ nổi bật có sử dụng từ 收容:

  • 收容所是给流浪动物提供庇护的地方。 (Shōuróng suǒ shì gěi liú làng dòngwù tígōng bìhù de dìfāng.) – Trung tâm tiếp nhận là nơi cung cấp chỗ trú ẩn cho các động vật lang thang.
  • 在南方,很多城市都有收容无家可归者的措施。 (Zài nánfāng, hěn duō chéngshì dōu yǒu shōuróng wújiā kě guī zhě de cuòshī.) – Ở miền Nam, nhiều thành phố có cách thức tiếp nhận những người không có nhà. shōu róng

5. Kết Luận cấu trúc ngữ pháp

收容 (shōu róng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ về mặt ngữ nghĩa mà còn về ngữ cảnh xã hội. Việc hiểu và sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện cảm xúc nhân văn trong các mối quan hệ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo