DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Ngữ: 手頭 (shǒu tóu) – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 手頭 (shǒu tóu) Là Gì?

Từ 手頭 (shǒu tóu) trong tiếng Trung có nghĩa là “trong tay” hoặc “sẵn có”. Nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một cái gì đó mà người nói có trong phạm vi kiểm soát của họ hoặc có thể sử dụng ngay lập tức. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ ra tài chính đến việc chỉ các vật dụng cụ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 手頭

2.1. Cấu Trúc cơ bản

Trong tiếng Trung, 手頭 được cấu thành từ hai ký tự:

  • (shǒu): có nghĩa là “tay”.
  • (tóu): có nghĩa là “đầu” hoặc “phần đầu”.

Các từ này kết hợp lại để chỉ cái gì đó “trong tay” hoặc “sẵn có”. Khi sử dụng 手頭, bạn thường cần có một danh từ đi kèm, ví dụ như “tiền” (钱, qián) để diễn đạt rõ hơn. học tiếng Trung

2.2. Cách dùng trong câu

Người nói có thể nói 手頭 để biểu thị rằng họ đang có một số tiền nhất định trong tay, hoặc họ đang có quyền kiểm soát một cái gì đó.

3. Ví Dụ Thực Tế với Từ: 手頭

3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh tài chính shǒu tóu

你手头有多少钱? (Nǐ shǒu tóu yǒu duō shǎo qián?) – “Bạn có bao nhiêu tiền trong tay?”

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh quyền lực

这份合同在我手头。 (Zhè fèn hé tong zài wǒ shǒu tóu.) – “Hợp đồng này hiện có trong tay tôi.”

4. Một số lưu ý khi sử dụng 手頭

Khi dùng từ 手頭, hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể đi kèm với nhiều loại danh từ khác nhau, tùy thuộc vào ý bạn muốn diễn đạt. Đôi khi, nó cũng có thể mang hàm ý tương đối không chính thức trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 học tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo