DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

危及 (wéi jí) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ ngữ quan trọng 危及 (wéi jí) trong tiếng Trung, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng hiệu quả trong câu. Hãy cùng theo dõi để hiểu rõ hơn về từ này nhé!

1. 危及 (wéi jí) Có Nghĩa Là Gì?

Từ 危及 (wéi jí) có nghĩa là “nguy hiểm” hoặc “gây nguy hiểm”. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình huống hoặc sự việc có thể dẫn đến tổn hại, rủi ro hoặc thiệt hại cho con người hay tài sản.

1.1. Ý Nghĩa Chi Tiết cấu trúc ngữ pháp

Trong tiếng Trung, 危 (wēi) có nghĩa là “nguy hiểm” và 及 (jí) có nghĩa là “đến, đến mức”. Khi kết hợp lại, 危及 trở thành một từ chỉ tình huống có liên quan đến sự nguy hiểm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 危及

Khi sử dụng 危及 trong câu, cần lưu ý đến một số cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thông dụng:

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Một cấu trúc đơn giản để sử dụng 危及 là:

  • Từ chủ + 危及 + Đối tượng

Ví dụ: 这一决定可能危及公司的未来。 (Quyết định này có thể gây nguy hiểm cho tương lai của công ty.)

2.2. Cấu Trúc Phức Tạp

Có thể mở rộng cấu trúc bằng cách thêm các trạng từ hoặc cụm từ khác:

  • Vì lý do + 危及 + Đối tượng

Ví dụ: 由于气候变化,许多物种面临危及。 (Do biến đổi khí hậu, nhiều loài đang đối mặt với nguy hiểm.)

3. Ví Dụ Cụ Thể Sử Dụng 危及

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể cho cách dùng 危及 trong cuộc sống hàng ngày:

3.1. Ví Dụ 1

这个政策可能危及到我们的环境。 (Chính sách này có thể gây nguy hiểm cho môi trường của chúng ta.)

3.2. Ví Dụ 2

他在危险的处境中,生命危及。 (Anh ta đang trong tình huống nguy hiểm, mạng sống bị đe dọa.) tiếng Trung

3.3. Ví Dụ 3

如果不采取措施,这个疾病将继续危及人类健康。 (Nếu không có biện pháp, căn bệnh này sẽ tiếp tục gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.)

4. Kết Luận

Từ 危及 (wéi jí) không chỉ thể hiện một trạng thái nguy hiểm mà còn có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các vấn đề liên quan đến an toàn và sức khỏe. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ 危及 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  từ vựnghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo