DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

修長 (xiū cháng) Là gì? Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 修長

修長 (xiū cháng) – Định nghĩa và ý nghĩa

修長 (xiū cháng) là một thuật ngữ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là “gầy, thanh mảnh hoặc thon gọn”. Từ này thường được dùng để miêu tả hình dáng cơ thể, đặc biệt là khi nói về một người có hình dáng cao ráo, nhẹ nhàng mà không mập mạp.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 修長

1. Phân tích cấu trúc

修 (xiū) mang nghĩa “tu sửa” hoặc “kiện toàn”. Trong khi đó, 長 (cháng) biểu thị “dài”. Khi kết hợp hai từ này lại, 修長 có thể được hiểu là một hình ảnh tượng trưng của sự thanh mảnh và gọn gàng.

2. Ngữ pháp

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 修長 thường được sử dụng như một tính từ và đi kèm với danh từ để miêu tả hình dáng. Ví dụ, chúng ta có thể nói “修長的身材” (hình dáng gầy gọn).

Cách sử dụng 修長 trong câu

1. Câu ví dụ

– 她的身材修長,看起来非常优雅。  ngữ pháp tiếng Trung
(Tā de shēncái xiūcháng, kàn qǐlái fēicháng yōuyǎ.)
**Dịch:** “Hình dáng của cô ấy gầy gọn, trông rất thanh lịch.”

– 这件衣服让你看起来更修長。
(Zhè jiàn yīfú ràng nǐ kàn qǐlái gèng xiūcháng.)
**Dịch:** “Chiếc áo này làm cho bạn trông gầy gọn hơn.”

2. Cách sử dụng đa dạng

修長 có thể được sử dụng không chỉ để miêu tả con người mà còn có thể áp dụng cho hình dáng của đồ vật như “修長的桌子” (bàn dài và thanh mảnh).

Tổng kết

Như vậy, 修長 (xiū cháng) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mô tả hình dáng mà còn mang lại nhiều sắc thái trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và áp dụng từ này một cách hiệu quả sẽ giúp người học tiếng Trung nâng cao khả năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  học tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo