Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ 讚歎 (zàn tàn) trong tiếng Trung, một từ mang đậm ý nghĩa và sắc thái trong văn hóa giao tiếp. Việc hiểu rõ về 讚歎 không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn thấu hiểu nhiều hơn về cảm xúc của con người. Hãy cùng khám phá nhé!
1. 讚歎 (zàn tàn) Là gì?
讚歎 (zàn tàn) là một động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “khen ngợi”, “tán thưởng” hay “thán phục”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khi một người cảm thấy ấn tượng hoặc kính phục trước một điều gì đó, như tài năng, vẻ đẹp hay một thành tựu nào đó của người khác.
1.1. Nguồn gốc từ vựng
Từ 讚歎 được cấu thành từ hai ký tự: 讚 (zàn) và 歎 (tàn). Ký tự 讚 có nghĩa là “khen ngợi” hay “tán dương”, trong khi ký tự 歎 mang ý nghĩa “thở dài”, thể hiện sự cảm thán. Khi kết hợp lại, 讚歎 thể hiện sự tán dương với cảm xúc sâu sắc, thường đi kèm với sự thán phục hay ngưỡng mộ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 讚歎
Cấu trúc ngữ pháp của 讚歎 trong tiếng Trung khá đơn giản. 讚歎 thường được sử dụng như một động từ chính trong câu, có thể đi kèm với các thành phần khác để tạo nên một câu hoàn chỉnh.
2.1. Cách sử dụng trong câu
Câu mẫu với từ 讚歎 thường được xây dựng như sau:
- Chủ ngữ + 讚歎 + đối tượng: 例: 我讚歎他的才華。 (Wǒ zàn tàn tā de cáihuá.) – “Tôi khen ngợi tài năng của anh ấy.”
2.2. Một số cấu trúc phức hợp
Bên cạnh cấu trúc đơn giản nêu trên, 讚歎 còn có thể xuất hiện trong các cấu trúc câu phức tạp hơn, chẳng hạn như:
- Chủ ngữ + 讚歎 + 因为 + lý do: 例: 她讚歎,因为她的作品非常独特。 (Tā zàn tàn, yīnwèi tā de zuòpǐn fēicháng dútè.) – “Cô ấy khen ngợi vì tác phẩm của cô ấy rất độc đáo.”
3. Ví dụ có từ: 讚歎
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 讚歎 trong các ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Ví dụ trong văn nói
你看这幅画,我真的是讚歎不已!(Nǐ kàn zhè fú huà, wǒ zhēn de shì zàn tàn bù yǐ!) – “Bạn xem bức tranh này, tôi thật sự không thể không khen ngợi!”
3.2. Ví dụ trong văn viết
在他的演讲中,许多人不断地發出讚歎的声音。(Zài tā de yǎnjiǎng zhōng, xǔduō rén bùduàn de fāchū zàn tàn de shēngyīn.) – “Trong bài phát biểu của anh ấy, nhiều người không ngừng phát ra những tiếng khen ngợi.”
4. Kết luận
Chắc chắn rằng 讚歎 (zàn tàn) là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự tán thưởng và cảm xúc thán phục. Việc nắm vững cách dùng và ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cả đời sống thường nhật lẫn trong môi trường học tập. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về từ 讚歎 và sử dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn