DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

顫動 (zhàn dòng) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ khóa chính “顫動 (zhàn dòng)” không chỉ mang ý nghĩa trong tiếng Trung mà còn thể hiện một khía cạnh thú vị về ngôn ngữ và văn hóa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với ví dụ sử dụng thực tế.

1. Từ điển nghĩa của “顫動” (zhàn dòng)

顫動 (zhàn dòng) có thể được dịch là “run rẩy”, “lắc lư”, hoặc “rung động”. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật thể khi bị rung, hoặc cảm xúc con người khi đối mặt với một tình huống nào đó. Đây là một từ có sức biểu cảm mạnh mẽ, thường gợi lên sự bất ổn hoặc lo lắng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘顫動’

Cấu trúc ngữ pháp của từ “顫動” khá đơn giản. Đây là một động từ dùng để miêu tả hành động. Trong tiếng Trung, động từ có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các thành phần khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.

2.1. Cách sử dụng cơ bản

Trong câu, “顫動” thường được kết hợp với các danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra đối tượng bị rung rẩy. Ví dụ:

  • 她的手顫動得很厲害。 (Tā de shǒu zhàn dòng dé hěn lì hài.) – Tay của cô ấy run rẩy rất mạnh.
  • 地震造成了大樓的顫動。 (Dì zhèn zàochéngle dà lóu de zhàn dòng.) – Động đất đã gây ra sự rung lắc của tòa nhà.

2.2. Ví dụ mở rộng với câu chứa ‘顫動’

Để làm rõ hơn về cách sử dụng, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ khác:

  • 他的聲音因為緊張而顫動。 (Tā de shēng yīn yīnwèi jǐn zhāng ér zhàn dòng.) – Giọng nói của anh ấy run rẩy vì lo lắng.
  • 看見那個奇怪的景象,她的心也開始顫動。 (Kànjiàn nàgè qí guài de jǐng xiàng, tā de xīn yě kāishǐ zhàn dòng.) – Nhìn thấy cảnh tượng kỳ lạ đó, trái tim cô ấy cũng bắt đầu rung động.

3. Không gian văn hóa và ngữ cảnh sử dụng

“顫動” không chỉ là một từ vựng mà còn phản ánh cảm xúc và tình cảm của con người trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những ngữ cảnh phổ biến mà từ này thường được sử dụng:

  • Trong văn học: Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc sâu sắc, thể hiện tâm trạng nhân vật, từ lo âu đến hạnh phúc.
  • Trong y học: “顫動” được dùng để mô tả tình trạng bệnh lý của bệnh nhân, chẳng hạn như run tay do Parkinson.
  • Trong thiên nhiên: Từ này có thể được áp dụng để miêu tả các hiện tượng thiên nhiên như rung động của mặt đất khi có động đất.

4. Kết luận

Thông qua bài viết này, bạn đã nắm vững các khía cạnh liên quan đến từ “顫動” (zhàn dòng) từ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ cụ thể. Đây là một từ vựng thú vị và có phần phong phú trong ngôn ngữ tiếng Trung, mở ra cánh cửa tìm hiểu sâu hơn về văn hóa và cảm xúc trong ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo