DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

賬 (zhàng) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Từ 賬

Từ “賬” (zhàng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đề cập đến các khía cạnh liên quan đến tài chính và kế toán. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, kèm theo các ví dụ minh họa để độc giả có thể hiểu rõ hơn.

1. Ý Nghĩa của Từ 賬 (zhàng) học tiếng Trung

Từ 賬 có nghĩa là “sổ sách” hoặc “tài khoản”. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường được dùng để chỉ các loại tài khoản ngân hàng, sổ sách kế toán, hoặc bất cứ loại tài liệu nào dùng để ghi chép các giao dịch tài chính.

1.1. Các Nghĩa Khác của 賬

Bên cạnh nghĩa chính về tài khoản, từ này có thể dùng để chỉ các khái niệm khác như:

  • 賬單 (zhàng dān) – Hoá đơn
  • 賬戶 (zhàng hù) – Tài khoản (ngân hàng)
  • 賬面 (zhàng miàn) – Bảng cân đối tài chính

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 賬

Từ 賬 có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp trong tiếng Trung. Trong ngữ pháp, các cụm từ này thường được phânchia thành các loại khác nhau dựa trên cách sử dụng và ngữ nghĩa.

2.1. Cụm Từ Thường Gặp với 賬

  • • 賬戶 (zhàng hù): Tài khoản – Chỉ nơi để quản lý tiền bạc.
  • • 賬單 (zhàng dān): Hoá đơn – Biên lai ghi rõ số tiền phải thanh toán.
  • • 進賬 (jìn zhàng): Nhận tiền vào – Chỉ việc thu tiền.
  • • 出賬 (chū zhàng): Chi tiền ra – Chỉ việc chi tiền.

3. Ví Dụ Sử Dụng 賬 Trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 賬:

3.1. Ví Dụ 1

我要查看我的銀行賬戶。
(Wǒ yào chákàn wǒ de yínháng zhànghù.)
“Tôi muốn kiểm tra tài khoản ngân hàng của mình.”

3.2. Ví Dụ 2

這筆賬單必須在本月底前支付。
(Zhè bǐ zhàngdān bìxū zài běn yuèdǐ qián zhīfù.)
“Hóa đơn này phải được thanh toán trước cuối tháng này.”

3.3. Ví Dụ 3

你能幫我記錄這些進賬嗎?
(Nǐ néng bāng wǒ jìlù zhèxiē jìnzhàng ma?)
“Bạn có thể giúp tôi ghi lại những khoản thu này không?”

4. Kết Luận

Từ 賬 (zhàng) không chỉ đơn giản là một từ trong từ vựng tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tài chính. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tiền bạc và tài chính trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” học tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo