DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “直立” (zhí lì) – Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Ứng Dụng

1. “直立” (zhí lì) Là Gì?

Trong tiếng Trung, “直立” (zhí lì) có nghĩa là “đứng thẳng” hoặc “đứng dậy”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tư thế của một vật thể hoặc con người khi đứng trong trạng thái thẳng đứng, không bị nghiêng hay cúi xuống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “直立”

“直立” (zhí lì) là một động từ, được cấu thành từ hai phần:
 tiếng Trung tiếng Trung

  • (zhí): nghĩa là “thẳng”, “đúng”
  • (lì): nghĩa là “đứng”, “đặt” hoặc chỉ trạng thái đứng thẳng

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một động từ chỉ trạng thái đứng thẳng vững chãi của một vật thể hay con người nào đó.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ “直立”

3.1 Đặt Câu Với “直立”

Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ “直立” trong câu:

  • 他直立在门口。 (Tā zhí lì zài mén kǒu.) – Anh ấy đứng thẳng ở cửa.
  • 这个柱子直立得很稳。 (Zhège zhùzi zhí lì de hěn wěn.) – Cái cột này đứng thẳng rất vững.
  • 请确保植物直立。 (Qǐng quèbǎo zhíwù zhí lì.) – Xin hãy đảm bảo rằng cây cối đứng thẳng.

4. Ứng Dụng Của “直立” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Từ “直立” không chỉ có thể sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả vật thể mà cũng có thể áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể sử dụng từ này khi chỉ dẫn ai đó cách đứng cho đúng hoặc miêu tả tư thế đúng khi chụp ảnh.

5. Lợi Ích Khi Hiểu và Sử Dụng “直立”

Nắm vững từ “直立” giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, cải thiện ngữ pháp và tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Hơn nữa, việc áp dụng từ này trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt nhiều người.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”直立
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo