DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

殘缺 (cán quē) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ 殘缺 (cán quē) mang nhiều ý nghĩa thú vị. Bạn có muốn tìm hiểu về từ này không? Hãy cùng khám phá ngay!

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của 殘缺

Từ 殘缺 (cán quē) có nghĩa là “khuyết tật”, “thiếu sót” hoặc “vết thương”. Nó được hình thành từ hai ký tự: 殘 có nghĩa là “tàn dư”, “thiếu sót”, và 缺 có nghĩa là “thiếu” hoặc “khuyết”. Như vậy, 殘缺 thường được sử dụng để chỉ những điều không hoàn chỉnh, thiếu hụt hoặc có sai phạm nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 殘缺

Khi sử dụng 殘缺 trong câu, bạn có thể gặp cấu trúc sau:

  • 名词 + 殘缺: Danh từ + 殘缺
  • 动词 + 殘缺: Động từ + 殘缺

2.1 Ví Dụ Cấu Trúc Ngữ Pháp

Các câu mẫu có thể là:

  • 这个报告有很多的殘缺。
    (Zhège bàogào yǒu hěnduō de cánquē.)
    “Báo cáo này có nhiều điểm thiếu sót.”殘缺
  • 他的计划殘缺不全。
    (Tā de jìhuà cánquē bùquán.)
    “Kế hoạch của anh ấy không hoàn chỉnh.”

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 殘缺

Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ dàng hình dung việc sử dụng từ 殘缺 trong cuộc sống hàng ngày:

  • 这幅画明显存在殘缺。
    (Zhè fú huà míngxiǎn cúnzài cánquē.)
    “Bức tranh này rõ ràng có những thiếu sót.” cấu trúc ngữ pháp cán quē
  • 关于这个问题的解决方案还很殘缺。
    (Guānyú zhège wèntí de jiějuéfāng’àn hái hěn cánquē.)
    “Giải pháp cho vấn đề này vẫn còn thiếu sót.”

4. Kết Luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về 殘缺 (cán quē), nghĩa cũng như cách sử dụng từ này trong tiếng Trung. Nếu bạn có thêm thắc mắc hoặc câu hỏi nào liên quan, hãy để lại phản hồi nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cán quē
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo