揣測 (chuǎi cè) là một từ trong tiếng Trung Quốc thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ làm sáng tỏ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cung cấp những ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó.
1. Ý Nghĩa Của Từ 揣測 (chuǎi cè)
揣測 có nghĩa là “đoán, suy đoán” hoặc “dự đoán”. Từ này thường được dùng khi một người muốn nói rằng họ không chắc chắn về một điều gì đó nhưng vẫn cố gắng đưa ra một phỏng đoán hay giả thuyết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 揣測
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 揣測 được cấu thành bởi hai phần chính:
- 揣 (chuǎi) – có nghĩa là “giữ” hay “nắm giữ”.
- 測 (cè) – có nghĩa là “đo lường” hay “kiểm tra”.
Khi kết hợp lại, 揣測 mang nghĩa suy đoán từ những gì mà mình nắm giữ hoặc quan sát được.
2.2. Cách Sử Dụng
揣測 thường đi kèm với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
- 揣測情況 (chuǎi cè qíngkuàng): “suy đoán tình huống”.
- 揣測他心情 (chuǎi cè tā xīnqíng): “suy đoán tâm trạng của anh ấy”.
3. Ví Dụ Thực Tế Với Từ 揣測
3.1. Ví Dụ Một
在会议上,大家都在揣測他的决定。 (Zài huìyì shàng, dàjiā dōu zài chuǎi cè tā de juédìng.)
Dịch: Trong cuộc họp, mọi người đang suy đoán về quyết định của anh ấy.
3.2. Ví Dụ Hai
他总是揣測我对他的看法。 (Tā zǒng shì chuǎi cè wǒ duì tā de kànfǎ.)
Dịch: Anh ấy luôn suy đoán về quan điểm của tôi về anh ấy.
4. Kết Luận
揣測 (chuǎi cè) là một từ thú vị trong tiếng Trung với ý nghĩa sâu sắc. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từ 揣測 và khai thác được nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn