1. Ý Nghĩa Của Từ 摧殘 (cuī cán)
Từ 摧殘 (cuī cán) trong tiếng Trung mang nghĩa là “phá hủy”, “phá hoại” hoặc “tàn phá”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hủy diệt hoặc làm tổn thương một cách nặng nề.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 摧殘
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 摧殘 được cấu thành từ hai ký tự:
- 摧 (cuī): có nghĩa là “phá hủy”, “đập vỡ”.
- 殘 (cán): có nghĩa là “còn lại”, thường mang hàm ý tàn tích, những gì bị bỏ lại sau khi bị tàn phá.
2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng
Khi sử dụng từ 摧殘, nó thường đứng ở vị trí động từ trong câu, theo sau là đối tượng chịu tác động của hành động. Ví dụ: “摧殘了整个城市” (tàn phá toàn bộ thành phố).
3. Ví Dụ Đặt Câu Với Từ 摧殘
3.1. Ví Dụ 1
“自然灾害摧殘了这座城市的基础设施。” (Thiên tai đã tàn phá cơ sở hạ tầng của thành phố này.)
3.2. Ví Dụ 2
“他的错误决定摧殘了公司的声誉。” (Quyết định sai lầm của anh ta đã tàn phá danh tiếng của công ty.)
3.3. Ví Dụ 3
“战争摧殘了无数家庭。” (Chiến tranh đã tàn phá không biết bao nhiêu gia đình.)
4. Kết Luận
Từ 摧殘 (cuī cán) không chỉ đơn thuần là động từ, mà còn phản ánh sự tàn khốc và nỗi đau mà con người phải chịu đựng trong cuộc sống. Hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và sâu sắc hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn