Trong tiếng Trung, từ “惡行” có nghĩa là “hành vi xấu” hay “cái ác”. Bài viết này sẽ phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ “惡行” và đưa ra ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 惡行
Từ “惡行” được cấu thành từ hai ký tự:
- 惡 (è): Có nghĩa là xấu, ác, hay tệ.
- 行 (xíng): Có nghĩa là hành vi, hành động.
Khi kết hợp lại, “惡行” mang ý nghĩa là những hành vi không tốt, hoặc hành động xấu xa.
Cách Sử Dụng Từ 惡行 Trong Câu
Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ “惡行” trong câu:
Ví dụ 1:
他的惡行让大家都感到失望。
(Tā de è xíng ràng dàjiā dōu gǎndào shīwàng.)
Dịch: Hành vi xấu của anh ấy khiến mọi người đều cảm thấy thất vọng.
Ví dụ 2:
这个社会必须抵制惡行。
(Zhège shèhuì bìxū dǐzhì èxíng.)
Dịch: Xã hội này phải chống lại những hành vi xấu.
Ví dụ 3:
惡行是会受到惩罚的。
(Èxíng shì huì shòudào chéngfá de.)
Dịch: Hành vi xấu sẽ bị trừng phạt.
Tại Sao Nên Hiểu Rõ Về 惡行?
Hiểu rõ về “惡行” không chỉ giúp chúng ta nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung mà còn giúp nhận thức tốt hơn về những hành vi xã hội, từ đó có thể góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp và văn minh hơn.
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “惡行”, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể. Hãy áp dụng những kiến thức này để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn