DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘分支’ (fēn zhī) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Từ khóa chính: 分支 (fēn zhī) vừa có ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung, vừa mang lại nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào phân tích chi tiết từ 分支分支, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách đặt câu và lấy ví dụ cụ thể giúp bạn dễ dàng nắm bắt nội dung.

1. Từ ‘分支’ (fēn zhī) Là Gì?

Từ 分支 (fēn zhī) được dịch nghĩa là “nhánh” hoặc “phân nhánh”. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ về một phần của tổ chức hoặc định nghĩa một sự phân chia trong một hệ thống.

1.1. Ý Nghĩa Của ‘分支’

Nói chung, 分支 thường được sử dụng để ám chỉ đến sự phân chia, nhánh rẽ trong một tập hợp, tổ chức hay hệ thống nào đó. Ví dụ, trong một công ty lớn, có thể có nhiều 分支 khác nhau, hay trong khoa học, việc chia nhánh trong một lý thuyết hay một lĩnh vực nghiên cứu.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘分支’

Từ 分支 được cấu thành từ hai phần chính:

  •  fēn zhī (fēn): có nghĩa là “phân chia”
  • (zhī): có nghĩa là “nhánh” hay “hỗ trợ”

Như vậy, khi kết hợp lại, 分支 mang ý nghĩa là “phân nhánh”, tức là việc chia nhỏ thành các phần khác nhau trong một tổng thể.

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 分支 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn tả ý tưởng của bạn một cách chính xác hơn.
Ví dụ:

  • 这个公司有很多分支。
    (Zhège gōngsī yǒu hěnduō fēnzhī.)
    “Công ty này có nhiều nhánh.”
  • 他的研究分支很广。
    (Tā de yánjiū fēnzhī hěn guǎng.)
    “Nhánh nghiên cứu của anh ấy rất rộng.”

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ ‘分支’

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ 分支 trong các câu tiếng Trung:

  • 我们计划在全国范围内建立分支。
    (Wǒmen jìhuà zài quánguó fànwéi nèi jiànlì fēnzhī.)
    “Chúng tôi dự định thành lập các nhánh trên toàn quốc.”
  • 每个分支都有自己的职责。 fēn zhī
    (Měi gè fēnzhī dōu yǒu zìjǐ de zhízé.)
    “Mỗi nhánh đều có nhiệm vụ riêng của mình.”
  • 这些项目的分支很清晰。
    (Zhèxiē xiàngmù de fēnzhī hěn qīngxī.)
    “Các nhánh của những dự án này rất rõ ràng.”

4. Kết Luận

Từ 分支 (fēn zhī) không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn mang ý nghĩa quan trọng và đa dạng trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ về ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Trung, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo