DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 荒蕪 (huāng wú) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Đưa Vào Câu

Định Nghĩa 荒蕪 (huāng wú)

荒蕪 (huāng wú) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa chỉ sự hoang vu, không có sự sống, hoặc tình trạng đất đai bị bỏ hoang không được sử dụng. Đây là một từ rất thường gặp trong văn học và văn bản mô tả tình trạng của thiên nhiên, cũng như trong cuộc sống hàng ngày để chỉ những nơi không có người qua lại.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 荒蕪

Từ 荒蕪 gồm có hai thành phần:

  • 荒 (huāng): có nghĩa là hoang vắng, hoang dã.
  • 蕪 (wú): ý chỉ cỏ dại, hoặc vùng đất không được canh tác.

Khi kết hợp lại, 荒蕪 thể hiện rõ nghĩa hoang vu và không có sinh khí. Trong tiếng Trung, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảnh vật đến chỉ trích tình trạng quản lý đất đai.

Các Cách Sử Dụng 荒蕪 Trong Câu

Có thể sử dụng 荒蕪 trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

Ví dụ 1

这片土地已经荒蕪多年,几乎没有任何生命。(Zhè piàn tǔdì yǐjīng huāng wú duō nián, jīhū méiyǒu rènhé shēngmìng.)

Dịch: Mảnh đất này đã hoang vu nhiều năm, hầu như không có sinh mệnh nào.

Ví dụ 2

由于缺乏管理,这个公园渐渐荒蕪。(Yóuyú quēfá guǎnlǐ, zhège gōngyuán jiànjiàn huāng wú.)

Dịch: Do thiếu quản lý, công viên này đã dần trở nên hoang vu.

Kết Luận

Từ 荒蕪 (huāng wú) không chỉ có ý nghĩa hoang vắng mà còn thể hiện được ý thức về việc bảo vệ và khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên của thiên nhiên. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về từ này cũng như cách sử dụng nó trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội huāng wú
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo