DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Thích ‘監察 (jiān chá)’: Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Nếu bạn tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, một trong những từ khóa quan trọng bạn nên biết là 「監察 (jiān chá)」. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các câu cụ thể.

監察 (jiān chá) Là Gì?

Từ  nghĩa của 監察監察 gồm hai ký tự Hán:
監 (jiān) mang ý nghĩa giám sát, theo dõi;
察 (chá) jiān chá mang ý nghĩa xem xét, điều tra.
Khi kết hợp lại, 監察 có thể được hiểu là giám sát hoặc xem xét một cách chính thức.

Ý Nghĩa Của Từ 監察

監察 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giám sát hoạt động của một tổ chức, cơ quan nhà nước hay một thực thể nào đó. Nó thể hiện vai trò kiểm tra và đảm bảo rằng mọi hoạt động diễn ra theo đúng quy định.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 監察

Cấu trúc ngữ pháp của từ 監察 khá đơn giản. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 監察 có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây là hai cấu trúc chính:

  • Danh từ: 監察 (jiān chá) + đại từ hoặc danh từ khác.
  • Động từ: Chủ ngữ + 監察 (jiān chá) + đối tượng.

Ví dụ Cụ Thể

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 監察 trong câu:

1. 政府建立了一个新的监察机构。
   (Zhèngfǔ jiànlìle yīgè xīn de jiān chá jīgòu.)
   "Chính phủ đã thiết lập một cơ quan giám sát mới."

2. 监察员定期检查工作进度。
   (Jiānchá yuán dìngqī jiǎnchá gōngzuò jìndù.)
   "Các nhân viên giám sát định kỳ kiểm tra tiến độ công việc."

Cách Sử Dụng 監察 Trong Đời Sống Hàng Ngày cách sử dụng 監察

Từ 監察 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một vài ứng dụng đáng chú ý:

  1. Quản lý nhà nước: 監察 được sử dụng để chỉ hành động giám sát các hoạt động của chính phủ nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
  2. Các tổ chức phi chính phủ: Họ thường thực hiện các hoạt động giám sát để đảm bảo rằng các dự án và nguồn quỹ được sử dụng đúng cách.
  3. Trong công việc: Các nhà quản lý thường giám sát (監察) đội ngũ nhân viên của mình để đảm bảo rằng mọi người thực hiện tốt nhiệm vụ được giao.

Kết Luận

Như vậy, từ 監察 (jiān chá) không chỉ mang ý nghĩa giám sát mà còn thể hiện sự cần thiết trong việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong mọi hoạt động. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về từ ngữ này cũng như cách thức sử dụng nó trong các bối cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo