Trong tiếng Trung, “驚愕” (phát âm: jīng è) là một từ quan trọng, mang nhiều ý nghĩa và thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu ví dụ.
Tìm Hiểu Về Từ “驚愕” (jīng è)
Từ “驚愕” được dịch sang tiếng Việt có thể hiểu là “kinh ngạc”, “sửng sốt” hoặc “bất ngờ”. Nó thường miêu tả cảm xúc của con người khi đối diện với một sự việc hoặc thông tin bất ngờ và gây sốc.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “驚愕”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “驚愕” bao gồm hai ký tự: “驚” và “愕”.
- 驚 (jīng): có nghĩa là “kinh ngạc”, “ngạc nhiên”.
- 愕 (è): có nghĩa là “sửng sốt”, “bất ngờ”.
Cách sử dụng từ “驚愕” trong câu thường kết hợp với các động từ, tính từ khác để diễn tả cảm xúc một cách rõ ràng và sinh động hơn.
Cách Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “驚愕”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng từ “驚愕” trong các câu cụ thể:
Ví dụ 1:
當他得知真相時,感到無比的驚愕。
Transl: Khi anh ấy biết sự thật, anh ấy cảm thấy vô cùng sửng sốt.
Ví dụ 2:
這個消息讓我們所有人都驚愕。
Transl: Tin tức này làm cho tất cả chúng tôi đều sửng sốt.
Ví dụ 3:
她的表現讓我驚愕不已。
Transl: Biểu hiện của cô ấy khiến tôi hết sức ngạc nhiên.
Kết Luận
Từ “驚愕” là một từ ngữ rất thú vị và có sức mạnh diễn đạt cảm xúc trong tiếng Trung. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về từ này và biết cách sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn