1. 噴射 Là Gì?
噴射 (pēn shè) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “phun ra” hoặc “bắn ra”. Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động phun chất lỏng hoặc khí một cách mạnh mẽ. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học kỹ thuật đến nghệ thuật.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 噴射
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
噴射 được cấu thành từ hai bộ phận chính: 噴 (pēn) và 射 (shè). Bộ phận 噴 (pēn) có nghĩa là “phun” và 射 (shè) có nghĩa là “bắn”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một động từ chỉ hành động phun ra mạnh mẽ, ví dụ như phun nước từ vòi phun hay bắn ra từ một thiết bị.
2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng
噴射 thường được dùng trong các câu nói miêu tả hành động, và có thể kết hợp với các trạng từ hoặc danh từ khác để làm rõ ý nghĩa. Cấu trúc câu thông thường sẽ là:
Đối tượng + 噴射 + Thông tin bổ sung
3. Ví Dụ Thực Tế Về 噴射
3.1. Các Câu Ví Dụ
Dưới đây là một số câu minh họa cho việc sử dụng từ 噴射:
- 那台机器可以噴射出高温的水蒸气。 (Nà tái jīqì kěyǐ pēn shè chū gāo wēn de shuǐ zhēng qì.)
– Cái máy đó có thể phun ra hơi nước nhiệt độ cao. - 火山爆发时,会噴射出大量的岩浆。 (Huǒshān bàofā shí, huì pēn shè chū dàliàng de yánjiāng.)
– Khi núi lửa phun trào, nó sẽ phun ra một lượng lớn magma. - 新型喷雾器能有效噴射灭虫剂。 (Xīnxíng pēn wù qì néng yǒuxiào pēn shè miè chónɡ jì.)
– Bình xịt mới có thể phun hiệu quả thuốc diệt côn trùng.
4. Kết Luận
噴射 (pēn shè) không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về khái niệm cũng như cách sử dụng từ 噴射 trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn