DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

契合 (qì hé) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Tìm Hiểu Ý Nghĩa Của 契合

Từ 契合 (qì hé) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là ‘hợp tác’, ‘khớp nhau’ hoặc ‘tương thích’. Đây là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường làm việc. Từ này không chỉ thể hiện sự kết nối mà còn ám chỉ việc cộng tác hiệu quả giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 契合

Cấu trúc của từ 契合 rất đơn giản và dễ hiểu. Từ này được tạo thành từ hai ký tự:

  • 契 (qì): có nghĩa là ‘hợp đồng’, ‘thỏa thuận’.
  • 合 (hé): có nghĩa là ‘hợp lại’, ‘kết hợp’.

Điều này cho thấy rằng 契合 thể hiện sự kết nối chặt chẽ hoặc tương thích giữa các yếu tố khác nhau.

Các Câu Ví Dụ với 契合

Ví dụ 1: Sử dụng trong công việc

在这个项目中,我们的目标必须与公司的战略目标 契合

(Trong dự án này, mục tiêu của chúng ta phải tương thích với mục tiêu chiến lược của công ty.)

Ví dụ 2: Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày

他们的观点在很多方面都 契合

(Quan điểm của họ khớp nhau ở nhiều khía cạnh.)

Ví dụ 3: Sử dụng trong các mối quan hệ

这对情侣在很多性格上都 契合

(Cặp đôi này tương thích ở nhiều điểm về tính cách.)

Kết Luận

Từ 契合 (qì hé) không chỉ là một từ vựng mà còn thể hiện sự kết nối và tương thích trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ nắm rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo