DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

挺身而出 (tǐng shēn ér chū) và Ý Nghĩa Của Nó

Khi học tiếng Trung, có rất nhiều cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc và hình ảnh mạnh mẽ. Một trong số đó là 挺身而出 (tǐng shēn ér chū). Vậy cụm từ này có nghĩa là gì? Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây nhé!

1. Ý Nghĩa Của Cụm Từ 挺身而出

Cụm từ 挺身而出 (tǐng shēn ér chū) có thể dịch là “đứng lên và bước ra”. Ý nghĩa chính của nó là hành động can đảm đối mặt với khó khăn hoặc thách thức, thường được dùng để diễn tả sự sẵn sàng giúp đỡ người khác trong lúc khó khăn. Câu này thể hiện tinh thần cao đẹp của con người, luôn sẵn sàng đứng lên bảo vệ chính nghĩa hoặc giúp đỡ người khác.

1.1. Cách Phân Tích Từng Từ Trong Cụm

  • 挺 (tǐng): Đứng thẳng, nâng lên hoặc dũng cảm.
  • 身 (shēn): Cơ thể, thân hình.
  • 而 (ér): Và, nhưng, mà (thể hiện sự kết nối giữa hai phần của câu).
  • 出 (chū): Ra ngoài, bước ra.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 挺身而出

Cụm từ này được cấu tạo từ bốn từ riêng biệt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả một hành động hoặc quyết định mạnh mẽ. Cấu trúc ngữ pháp của nó khá đơn giản, tuy nhiên để sử dụng chính xác, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh.

2.1. Ngữ Pháp Cụ Thể

  • Cụm từ này thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, thể hiện hành động của một chủ thể.
  • Ví dụ, trong câu: “他挺身而出帮助了需要帮助的人。” (Tā tǐng shēn ér chū bāng zhùle xūyào bāngzhù de rén.) có nghĩa là “Anh ấy đã đứng lên và giúp đỡ những người cần giúp đỡ.”

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Việc Sử Dụng 挺身而出

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng cụm từ này trong câu:

3.1. Ví Dụ 1

Trong Bối Cảnh Giúp Đỡ: “当地人民在灾难发生时,总是挺身而出,帮助彼此。” (Dāng dì rénmín zài zāinàn fāshēng shí, zǒng shì tǐng shēn ér chū, bāngzhù bǐcǐ.)

Ý nghĩa: “Người dân địa phương luôn đứng lên khi thiên tai xảy ra, giúp đỡ lẫn nhau.”

3.2. Ví Dụ 2 tǐng shēn ér chū

Trong Bối Cảnh Đối Diện Thách Thức: “无论遇到什么困难,他都会挺身而出。” (Wúlùn yù dào shénme kùnnán, tā dōu huì tǐng shēn ér chū.)

Ý nghĩa: “Dù gặp bất kỳ khó khăn nào, anh ấy cũng sẽ đứng lên.”

4. Kết Luận

Cụm từ 挺身而出 (tǐng shēn ér chū) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang theo những giá trị nhân văn sâu sắc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ này trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo