1. Định nghĩa 相間 (xiāng jiàn)
相間 (xiāng jiàn) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “giao nhau”, “đan xen”. Từ này thường được dùng để miêu tả hai (hoặc nhiều) yếu tố tương tác hoặc kết hợp với nhau theo cách nào đó, có tính chất hỗ trợ lẫn nhau. Sự kết hợp này có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, nghệ thuật, hoặc nghiên cứu khoa học.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 相間
相間 (xiāng jiàn) là một từ ghép bao gồm hai thành phần chính:
- 相 (xiāng): Nghĩa là “tương hỗ”, “lẫn nhau”.
- 間 (jiàn): Nghĩa là “không gian giữa”, hoặc “gian đoạn”.
Khi kết hợp lại, 相間 chỉ về một mối quan hệ không gian giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 相間 thường được sử dụng trong các cấu trúc mô tả, thể hiện sự tương tác giữa các yếu tố.
3. Đặt câu và ví dụ có từ 相間
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ 相間 trong câu:
Ví dụ 1:
在这幅画中,色彩相間,展示了自然的和谐美。
(Trong bức tranh này, các màu sắc đan xen nhau, thể hiện sự hài hòa của thiên nhiên.)
Ví dụ 2:
他的工作和兴趣相間,使他在职业生涯中更加成功。
(Công việc và sở thích của anh ấy đan xen nhau, giúp anh ấy thành công hơn trong sự nghiệp.)
Ví dụ 3:
这两种文化相間,让我对历史有了更深的理解。
(Hai nền văn hóa này đan xen nhau, giúp tôi hiểu sâu hơn về lịch sử.)
4. Tại sao nên học từ 相間 (xiāng jiàn)?
Việc hiểu rõ về từ 相間 sẽ giúp người học tiếng Trung có thêm kiến thức về ngữ pháp và cách dùng từ trong ngữ cảnh. Hơn nữa, biết cách sử dụng từ này sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, từ đó giúp giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn