DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 真切 (zhēn qiè)

1. Từ 真切 (zhēn qiè) Là Gì?

Từ 真切 (zhēn qiè) trong tiếng Trung có nghĩa là “chân thực”, “sâu sắc” hoặc “thật thà”.
Đây là một từ ghép được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết để diễn tả cảm xúc hay
tình huống một cách rõ ràng và chân thực.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 真切 (zhēn qiè)

2.1. Phân Tích Cấu Trúc Từ

– 真 (zhēn): có nghĩa là “chân”, “thật”.
– 切 (qiè): có nghĩa là “cắt”, “gợi nhớ”, nhưng trong ngữ cảnh này, nó mang nghĩa là “sâu sắc”.

2.2. Cách Sử Dụng Từ Trong Câu

Từ 真切 thường được sử dụng để mô tả các tình huống, cảm xúc hoặc ý kiến thể hiện
sự chân thực và sắc bén. Có thể đứng sau động từ hoặc tính từ.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 真切 (zhēn qiè)

3.1. Ví Dụ Sử Dụng Trong Câu

– 她的情感真切,让我感动。 (Tā de qínggǎn zhēn qiè, ràng wǒ gǎndòng.)
Dịch: Cảm xúc của cô ấy rất chân thực, làm tôi cảm động.

– 这首歌的歌词非常真切。 (Zhè shǒu gē de gēcí fēicháng zhēn qiè.)
Dịch: Lời bài hát này rất chân thực.

3.2. Những Ngữ Cảnh Khác

Từ thật và sâu sắc không chỉ được dùng trong văn nói mà còn trong văn viết, như trong
các bài thơ, tiểu thuyết hay các bài phát biểu. Sử dụng từ 真切 sẽ giúp diễn đạt cảm xúc
tinh tế và sâu sắc hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM zhēn qiè

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo