DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về 自衛 (zì wèi): Ý Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Câu

Chào mừng bạn đến với bài viết này, nơi chúng ta sẽ khám phá sâu về từ ‘自衛 (zì wèi)’ trong tiếng Trung. Từ này không chỉ mang ý nghĩa đơn giản mà còn có ứng dụng thực tế rộng rãi trong ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

1. 自衛 (zì wèi) Là gì?

‘自衛’ (zì wèi) có nghĩa là ‘tự vệ’, được sử dụng để chỉ hành động tự bảo vệ bản thân hoặc tài sản. Đây là một từ rất quan trọng trong nhiều ngữ cảnh, từ pháp lý đến cá nhân, và thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về an ninh và quyền con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 自衛

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ ‘自衛’ bao gồm hai chữ:
– ‘自’ (zì) nghĩa là ‘tự’,
– ‘衛’ (wèi) nghĩa là ‘bảo vệ’.
Vì vậy, khi kết hợp lại, ‘自衛’ mang ý nghĩa ‘tự mình bảo vệ’ hoặc ‘tự vệ’.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng ‘自衛’ trong câu, nó thường đi kèm với các động từ thể hiện hành động, chẳng hạn như ‘tiến hành’, ‘thực hiện’ hoặc ‘giữ’. Dưới đây là một vài ví dụ minh họa:

3. Ví Dụ Sử Dụng 自衛

3.1. Ví Dụ 1

在某些情况下,个人需要采取措施进行自衛。

Dịch nghĩa: Trong một số trường hợp, cá nhân cần thực hiện các biện pháp để tự vệ.

3.2. Ví Dụ 2 ví dụ câu 自衛

法律允许人们在危机中进行自衛。

Dịch nghĩa: Luật pháp cho phép mọi người tự vệ trong lúc khẩn cấp.

3.3. Ví Dụ 3

自衛是保护自己和他人的基本权利。

Dịch nghĩa: Tự vệ là quyền cơ bản để bảo vệ bản thân và người khác.自衛

4. Kết Luận

Như vậy, ‘自衛’ (zì wèi) không chỉ có giá trị ngữ pháp mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa xã hội và pháp lý quan trọng. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  cách sử dụng 自衛https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo