DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

走投無路 (zǒu tóu wú lù) Là Gì? Hiểu Rõ Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới Thiệu Về Cụm Từ 走投無路

Cụm từ 走投無路 (zǒu tóu wú lù) là một thành ngữ trong tiếng Trung, được dịch nghĩa là “đi đến đường cùng” hoặc “không còn lối thoát”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

2. Ý Nghĩa Của Cụm Từ 走投無路

Cụm từ 走投無路 thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một người khi họ không còn bất kỳ sự lựa chọn nào khác, cảm thấy bế tắc trong một tình huống nào đó. Ví dụ, trong cuộc sống, có thể khiến cho người ta cảm thấy tuyệt vọng và không biết phải làm gì tiếp theo.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 走投無路

3.1. Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc của cụm từ này bao gồm ba từ: 走 (zǒu) – đi, 投 (tóu) – đầu tư, 無 (wú) – không, và 路 (lù) – đường. Khi kết hợp lại, nó tạo thành ý nghĩa rằng bạn đã đi hết mọi con đường, không còn lối thoát nào.

3.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Cụm từ này thường được sử dụng trong các câu phủ định hoặc trong các tình huống mà người nói cảm thấy một cách rõ ràng rằng họ không còn lựa chọn nào khác. Nó có thể đứng một mình như một câu hoặc được sử dụng như một phần trong câu dài hơn.

4. Cách Đặt Câu với 走投無路

4.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

“他为了工作走投無路,决定去学习新的技能。” (Tā wèile gōngzuò zǒu tóu wú lù, juédìng qù xuéxí xīn de jìnéng.) – “Anh ta vì công việc mà đi đến đường cùng, quyết định học kỹ năng mới.”

4.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Thực Tế

“在这个经济危机下,许多人感到走投無路,不知道如何继续生活。” (Zài zhège jīngjì wéijī xià, xǔduō rén gǎndào zǒu tóu wú lù, bù zhīdào rúhé jìxù shēnghuó.) – “Trong khủng hoảng kinh tế này, nhiều người cảm thấy bế tắc, không biết làm thế nào để tiếp tục sống.”

5. Những Tình Huống Khác Khi Sử Dụng Cụm Từ 走投無路

Không chỉ trong ngữ cảnh cá nhân, cụm từ 走投無路 còn có thể được sử dụng để chỉ tình trạng của một doanh nghiệp hoặc một nhóm đang phải đối mặt với những khó khăn không thể vượt qua.

Ví dụ: “这家公司在困境中走投無路,只能选择破产。” (Zhè jiā gōngsī zài kùnjìng zhōng zǒu tóu wú lù, zhǐ néng xuǎnzé pòchǎn.) – “Công ty này trong tình trạng bế tắc, chỉ có thể chọn giải thể.”

6. Kết Luận

Cụm từ 走投無路 (zǒu tóu wú lù) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn phản ánh một trạng thái tâm lý quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ cảnh của cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và thành công hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM走投無路 ngữ pháp

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo