DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của 禮拜天 (lǐbàitiān) Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

1. 禮拜天 (lǐbàitiān) Là Gì?

禮拜天 (lǐbàitiān) là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “ngày Chủ Nhật”. Trong văn hóa Trung Quốc, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ ngày cuối cùng trong tuần, một ngày dành cho nghỉ ngơi và thư giãn sau một tuần làm việc hoặc học tập căng thẳng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 禮拜天

Cấu trúc của từ 禮拜天 bao gồm hai thành phần:

  • 禮拜 (lǐbài): có nghĩa là “tuần” hoặc “tuần lễ”.
  • 天 (tiān): có nghĩa là “ngày” hoặc “thiên”.

Từ đó, 禮拜天 (lǐbàitiān) được hiểu là “ngày trong tuần”, cụ thể là “ngày Chủ Nhật”. Cấu trúc này rất phổ biến trong tiếng Trung để chỉ những ngày trong tuần, chẳng hạn như 禮拜一 (lǐbài yī) cho thứ Hai, 禮拜二 (lǐbài èr) cho thứ Ba, và tương tự cho các ngày còn lại.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 禮拜天

3.1. Ví dụ 1

Ví dụ: 這個禮拜天我會去旅行。 (Zhège lǐbàitiān wǒ huì qù lǚxíng.) lǐbàitiān

Dịch nghĩa: “Cuối tuần này, tôi sẽ đi du lịch.” ngữ pháp tiếng Trung

3.2. Ví dụ 2

Ví dụ: 禮拜天我喜歡在家休息。 (Lǐbàitiān wǒ xǐhuān zài jiā xiūxí.)

Dịch nghĩa: “Vào ngày Chủ Nhật, tôi thích nghỉ ngơi ở nhà.”

3.3. Ví dụ 3

Ví dụ: 我們禮拜天要去看電影。 (Wǒmen lǐbàitiān yào qù kàn diànyǐng.)

Dịch nghĩa: “Chúng tôi sẽ đi xem phim vào ngày Chủ Nhật.”

4. Tóm Tắt

禮拜天 (lǐbàitiān) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ ngày Chủ Nhật. Việc hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ禮拜天

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo