DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

冷冰冰 (lěng bīng bīng) Là Gì? Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, từ ngữ thường mang nhiều sắc thái ý nghĩa và biểu đạt cảm xúc khác nhau. Một trong số đó là cụm từ 冷冰冰 (lěng bīng bīng). Bài viết này sẽ giải thích rõ hơn về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cung cấp các câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ trong cuộc sống hàng ngày.

Mục Lục

1. 冷冰冰 là gì? tiếng Trung

冷冰冰 (lěng bīng bīng) dịch nghĩa sang tiếng Việt có nghĩa là “lạnh lùng” hoặc “lạnh nhạt”. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả nét mặt, thái độ hoặc tâm trạng của một người nào đó, thể hiện sự thiếu nhiệt huyết, cảm xúc hay sự gần gũi. Một người được miêu tả là 冷冰冰 có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc khó tiếp cận.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 冷冰冰

Từ 冷 (lěng) có nghĩa là “lạnh”, và冰 (bīng) có nghĩa là “băng”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một ngữ nghĩa chỉ trạng thái lạnh lùng không chỉ về thể chất mà còn về cảm xúc. Cấu trúc này bao gồm:
– Tính từ: 冷 (lěng) + 名词 (danh từ): 冰 (bīng).
– Sử dụng: Có thể dùng như một tính từ miêu tả hoặc trong các câu cảm thán.

Cấu trúc câu

Cụm từ 冷冰冰 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau:
– Chủ ngữ + Tính từ (冷冰冰) + Động từ.
– Chủ ngữ + 是 (shì) + 冷冰冰 + 的.
– Chủ ngữ + 感觉 + 冷冰冰.

3. Ví dụ câu với 冷冰冰 ví dụ 冷冰冰

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa rõ nét hơn về cách sử dụng từ 冷冰冰 trong ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày:

  • 他看起来冷冰冰的,让人觉得难以接近。
    (Tā kàn qǐlái lěng bīng bīng de, ràng rén juédé nán yǐ jiējìn.)

    – Anh ấy trông rất lạnh lùng, khiến người khác cảm thấy khó tiếp cận.
  • 不要对他太冷冰冰,试着 mở lòng một chút!
    (Bùyào duì tā tài lěng bīng bīng, shìzhe mở lòng yī chút.)

    – Đừng quá lạnh lùng với anh ấy, hãy thử mở lòng một chút!
  • 这个地方冷冰冰,让人觉得 không thoải mái.
    (Zhège dìfāng lěng bīng bīng, ràng rén juédé bù shūfu.)
    – Nơi này lạnh lẽo, làm cho người ta cảm thấy không thoải mái.

4. Kết luận

Như vậy, 冷冰冰 (lěng bīng bīng) không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả trạng thái lạnh lùng mà còn phản ánh nhiều sắc thái cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn tăng cường khả năng biểu đạt và giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo