DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Của Từ 氣色 (qì sè)

1. 氣色 (qì sè) Là gì?

Từ 氣色 (qì sè) trong tiếng Trung có thể được dịch sang tiếng Việt là “sắc mặt” hoặc “tình trạng sức khỏe”. Trong y học cổ truyền Trung Quốc, 氣色 thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe của một người thông qua màu sắc và tình trạng của da mặt. Một người có 氣色 tốt thường có làn da sáng, hồng hào, biểu thị cho sức khỏe tốt, trong khi một người có 氣色 kém có thể có làn da tái nhợt hoặc xanh xao.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 氣色

Cấu trúc ngữ pháp của từ 氣色 qì sè rất đơn giản. Trong đó:

  • 氣 (qì): có nghĩa là “khí”, liên quan đến năng lượng hay hơi thở.
  • 色 (sè): có nghĩa là “màu sắc”.

Khi kết hợp lại, 氣色 có thể hiểu là “màu sắc của khí” hoặc một cách thông qua đó để đánh giá tình trạng sức khỏe của một con người.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 氣色

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ  cấu trúc ngữ pháp氣色 trong câu:

3.1 Ví dụ 1

他今天的氣色很好,似乎睡得很香。

Dịch: Hôm nay sắc mặt của anh ấy rất tốt, có vẻ như đã ngủ rất ngon.

3.2 Ví dụ 2

她的氣色最近不太好,可能 là do áp lực công việc.

Dịch: Sắc mặt của cô ấy gần đây không được tốt, có thể là do áp lực công việc.

3.3 Ví dụ 3

醫生說我的氣色不錯,這證明 tôi đang khỏe mạnh.

Dịch: Bác sĩ nói sắc mặt của tôi không tệ, điều này chứng tỏ tôi đang khỏe mạnh.

4. Kết Luận

Từ 氣色 (qì sè) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sức khỏe và tình trạng cơ thể. Việc nắm rõ cách sử dụng và ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn nhận ra nhiều điều trong cuộc sống hàng ngày và có thể cải thiện sức khỏe cho bản thân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo