DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

任期 (rèn qí) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, 任期 (rèn qí) là một thuật ngữ khá quan trọng, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính trị và quản lý. Vậy 任期 nghĩa là gì? Hãy cùng chúng tôi khám phá sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cách sử dụng trong câu qua bài viết dưới đây.

1. 任期 (rèn qí) Là gì?

任期 (rèn qí) được dịch nghĩa là “thời gian nhiệm kỳ” trong tiếng Việt. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một cá nhân giữ chức vụ hoặc đảm nhiệm một nhiệm vụ nào đó trong một tổ chức, công ty, hoặc cơ quan nhà nước. Thời gian này có thể là cố định hoặc có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của tổ chức.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 任期

Cấu trúc ngữ pháp của 任期 tương đối đơn giản:

  • 任 (rèn): có nghĩa là “phụ trách”, “đảm nhiệm”.
  • 期 (qí): có nghĩa là “thời gian”, “thời gian nhiệm kỳ”.

Ghép lại, 任期 (rèn qí) mang nghĩa là “thời gian mà một người đảm nhiệm một nhiệm vụ nào đó”.

2.1. Ví dụ sử dụng 任期 trong câu

  • 这位领导的任期是五年。 tiếng Trung
    (Zhè wèi lǐngdǎo de rènqí shì wǔ nián.)
    “Nhiệm kỳ của vị lãnh đạo này là 5 năm.”
  • 他的任期已经结束。
    (Tā de rènqí yǐjīng jiéshù.)
    “Thời gian nhiệm kỳ của anh ấy đã kết thúc.”
  • 在任期内,他做了很多改变。
    (Zài rènqí nèi, tā zuòle hěn duō gǎibiàn.)
    “Trong nhiệm kỳ của mình, anh ấy đã thực hiện nhiều sự thay đổi.”

3. Có nên chú ý đến 任期 trong môi trường học tập và làm việc không?

Chắc chắn rồi! Việc hiểu và áp dụng đúng 任期 trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn tạo sự ấn tượng tốt trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, nếu bạn đang theo học hoặc làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến chính trị hoặc quản lý, việc nắm rõ các thuật ngữ như 任期 là rất cần thiết.

3.1. Những điều cần chú ý khi học 任期

  • Để hiểu rõ hơn về 任期, bạn có thể tham khảo các tài liệu chính trị, sách báo và các nguồn học liệu trực tuyến.
  • Tìm hiểu về các ví dụ sử dụng thực tế trong môi trường làm việc và các tình huống khác nhau.
  • Sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ để rèn luyện khả năng giao tiếp với từ này.

4. Kết luận任期

任期 (rèn qí) không chỉ là một thuật ngữ đơn giản mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong các hoạt động quản lý và chính trị. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn có thêm kiến thức mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường tiếng Trung. Hãy bắt đầu áp dụng nó ngay hôm nay để trở thành người giao tiếp hiệu quả hơn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo