DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

失火 (shī huǒ) Là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp

Từ “失火” (shī huǒ) trong tiếng Trung có nghĩa là “bị cháy” hay “mất lửa”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự cố hỏa hoạn hoặc các trường hợp mà lửa không còn tồn tại. Cùng khám phá chi tiết hơn về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng cụm từ này trong bài viết dưới đây!

Cấu trúc ngữ pháp của từ 失火 shī huǒ

Ý nghĩa từng từ

失 (shī): có nghĩa là “mất”, “không còn”.

火 (huǒ): có nghĩa là “lửa”.

Khi kết hợp lại, “失火” thể hiện ý nghĩa “mất lửa”, tức là không còn lửa, có thể mang tính khái quát hoặc chỉ ngọn lửa trong một tình huống cụ thể.

Cấu trúc ngữ pháp

Trong tiếng Trung, từ “失火” thường được sử dụng như một danh từ hoặc một cụm từ độc lập. Cấu trúc câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh nhưng thường được dùng trong các câu mô tả hoặc diễn tả một tình huống.

Ví dụ câu sử dụng từ 失火

Ví dụ 1:

昨晚的火灾是因为失火造成的。 (zuó wǎn de huǒzāi shì yīnwèi shī huǒ zàochéng de.)
Dịch nghĩa: “Hỏa hoạn tối qua là do mất lửa gây ra.”

Ví dụ 2:

厨房失火了,我们赶紧打电话求助。 (chúfáng shī huǒ le, wǒmen gǎnjǐn dǎ diànhuà qiúzhù.)
Dịch nghĩa: “Nhà bếp bị cháy, chúng tôi lập tức gọi điện cầu cứu.”

Ví dụ 3:

失火后,大家都感到非常恐慌。 (shī huǒ hòu, dàjiā dōu gǎndào fēicháng kǒnghuāng.)
Dịch nghĩa: “Sau khi mất lửa, mọi người đều cảm thấy rất hoảng loạn.”

Kết luận

Từ “失火” là một cụm từ đơn giản nhưng mang ý nghĩa lớn trong các tình huống liên quan đến an toàn và nguy hiểm. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”失火
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo