DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 視聽 (shì tīng) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong ngôn ngữ Trung Quốc, từ (shì tīng) là một cụm từ thú vị và đầy ý nghĩa. Vậy thực sự là gì? Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong bài viết dưới đây!

1. 意思 (Ý Nghĩa) Của 視聽 (shì tīng)

Từ mang ý nghĩa là “nhìn và nghe”, trong đó:

  • (shì) có nghĩa là “nhìn”, “quan sát”.
  • (tīng) có nghĩa là “nghe”.

Do đó, biểu thị sự kết hợp giữa hai giác quan: thị giác và thính giác. Thường được sử dụng để nói về các hoạt động liên quan đến việc thưởng thức nghệ thuật, như xem phim, nghe nhạc, hoặc tham gia các sự kiện trực tiếp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 視聽

Cấu trúc ngữ pháp của từ rất đơn giản. Đây là một danh từ, có thể được dùng trong các câu khác nhau để thể hiện hành động làm gì đó liên quan đến việc “nhìn và nghe”. Thông thường, nó sẽ được sử dụng kèm theo các động từ hoặc danh từ khác.

2.1. Ví dụ Cấu Trúc Trong Câu

  • 我喜欢视听艺术。(Wǒ xǐhuān shìtīng yìshù.) – Tôi thích nghệ thuật thị giác và thính giác.
  • 这部电影的视听效果十分惊艳。(Zhè bù diànyǐng de shìtīng xiàoguǒ shífēn jīngyàn.) – Hiệu ứng thị giác và thính giác của bộ phim này thật ấn tượng.

2.2. Một Số Cấu Trúc Khác

Bên cạnh việc sử dụng riêng lẻ, từ cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc khái niệm phức tạp hơn, chẳng hạn:

  • 视听教育 (shìtīng jiàoyù) – Giáo dục thị giác và thính giác.
  • 视听媒体 (shìtīng méitǐ) – Phương tiện truyền thông thị giác và thính giác.

3. Các Ví Dụ Thực Tế Về Sử Dụng 視聽

Bây giờ hãy cùng xem một số ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong cuộc sống hàng ngày:

3.1. Trong Giải Trí

Rất nhiều hoạt động giải trí hiện nay chú trọng đến hiệu ứng : ngữ pháp tiếng Trung

  • 观看视听演出是一个很好的休闲方式。(Guānkàn shìtīng yǎnchū shì yīgè hěn hǎo de xiūxián fāngshì.) – Xem các buổi biểu diễn thị giác và thính giác là một cách thư giãn rất tốt.

3.2. Trong Học Tập

Ngoài giải trí, còn được áp dụng trong giáo dục:

  • 多媒体教学结合视听效果能提高学习效率。(Duōméitǐ jiàoxué jiéhé shìtīng xiàoguǒ néng tígāo xuéxí xiàolǜ.) – Giảng dạy đa phương tiện kết hợp với hiệu ứng thị giác và thính giác có thể cải thiện hiệu quả học tập.

4. Kết Luận

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ (shì tīng), từ ý nghĩa cho đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng và cách dùng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp cũng như hiểu biết văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ sử dụng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo