1. Giới thiệu về 敗退 (bài tuì)
敗退 (bài tuì) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “thua cuộc” hoặc “rút lui”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cuộc thi, trận đấu thể thao, hoặc bất kỳ tình huống nào mà một bên phải chấp nhận thất bại và rút lui.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 敗退
2.1. Phân tích từ 敗退
Từ 敗退 bao gồm hai thành phần: 敗 (bại) có nghĩa là “thua cuộc”, và 退 (thối) có nghĩa là “rút lui”. Theo đó, 敗退 được hiểu là việc một người hoặc một đội bóng thua và phải rút lui.
2.2. Cấu trúc ngữ pháp
Trong câu, 敗退 thường được dùng như một động từ hoặc một danh từ. Cấu trúc câu có thể sử dụng 敗退 như sau:
- Chủ ngữ + 敗退 + (bổ ngữ)
- Ví dụ: 他们在比赛中敗退。 (Họ đã thất bại trong cuộc thi.)
3. Ví dụ sử dụng từ 敗退 trong câu
3.1. Ví dụ cơ bản
Ví dụ 1:
在这场比赛中,我们不幸败退。
(Trong trận đấu này, chúng tôi thật không may đã thất bại.)
3.2. Ví dụ phức tạp
Ví dụ 2:
尽管他们努力训练,但最终还是败退了。
(Mặc dù họ đã nỗ lực tập luyện, nhưng cuối cùng vẫn phải thua cuộc.)
4. Các ngữ cảnh sử dụng 敗退
敗退 có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao, quân sự đến đời sống hàng ngày. Thường thì, những ai đã tham gia vào một cuộc thi hoặc trận đấu sẽ sử dụng từ này để miêu tả cảm giác thất bại.
5. Tổng kết
敗退 (bài tuì) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự thừa nhận thất bại và quyết định rút lui. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn