Trong tiếng Trung, từ 扳 (bān) là một từ có nhiều nghĩa quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 扳 qua các ví dụ thực tế.
Mục lục
1. Nghĩa của từ 扳 (bān)
Từ 扳 (bān) trong tiếng Trung có nghĩa chính là “bẻ” hoặc “vặn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thay đổi vị trí của một vật thể bằng cách tác động một lực trực tiếp lên nó. Ngoài ra, 扳 cũng có thể ám chỉ đến việc thay đổi trạng thái hoặc phương hướng của một sự việc nào đó.
Khi dịch sang tiếng Việt, 扳 thường được hiểu là “bẻ”, “quay”, hoặc “lật”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 扳
Từ 扳 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 扳 có thể kết hợp với nhiều danh từ hoặc cụm danh từ khác để diễn đạt một hành động cụ thể. Cấu trúc cơ bản gồm:
- 主语 (chủ ngữ) + 扳 (bān) + 直接宾语 (tân ngữ) + 补足语 (bổ ngữ)
Ví dụ: 我扳动了把门 (Wǒ bān dòngle bǎmén) – Tôi đã bẻ cửa.
3. Đặt câu và ví dụ có từ 扳
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 扳 trong câu:
- 他把手腕扳了一下,感到了一阵疼痛。
Tā bǎ shǒuwàn bānle yīxià, gǎndàole yī zhèn tòngtòng. – Anh ấy đã bẻ cổ tay một chút và cảm thấy đau một trận. - 扳动这个钮扣会打开灯。
Bān dòng zhège niǔkòu huì dǎkāi dēng. – Bẻ cái nút này sẽ mở đèn. - 小心,不要扳坏了机器!
Xiǎoxīn, bùyào bān huài le jīqì! – Cẩn thận, đừng làm hỏng máy!
4. Kết luận
Trên đây là những kiến thức cơ bản về từ 扳 (bān) trong tiếng Trung, bao gồm nghĩa và cấu trúc ngữ pháp. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng từ này cũng như áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn