包覆 là gì?
包覆 (bāo fù) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “bao bọc”, “bao phủ” hay “che kín”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động che đậy hay bảo vệ một vật thể nào đó bằng một lớp vật liệu khác.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 包覆
Từ 包覆 (bāo fù) có thể được chia thành hai phần:
- 包 (bāo): có nghĩa là “bao” hoặc “gói”.
- 覆 (fù): có nghĩa là “phủ” hoặc “che”.
Vì vậy, khi kết hợp lại, 包覆 mang ý nghĩa “bao phủ” hay “vòng quanh một cái gì đó”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học công nghệ cho đến cuộc sống hàng ngày.
Ứng dụng của từ 包覆 trong câu
Ví dụ 1:
为了保护食物,外面需要包覆一层塑料。
(Wèile bǎohù shíwù, wàimiàn xūyào bāo fù yī céng sùliào.)
Dịch: Để bảo vệ thực phẩm, bên ngoài cần phải bao phủ một lớp nhựa.
Ví dụ 2:
这件衣服的面料包覆了一个特制的薄膜。
(Zhè jiàn yīfu de miànliào bāo fùle yīgè tèzhì de bómó.)
Dịch: Vải của chiếc áo này bao phủ một lớp màng đặc chế.
Ví dụ 3:
在爆炸危险区域, 所有的电线必须要包覆。
(Zài bàozhà wēixiǎn qūyù, suǒyǒu de diànxiàn bìxū yào bāo fù.)
Dịch: Trong khu vực nguy hiểm do nổ, tất cả các dây điện phải được bao phủ.
Tổng Kết
包覆 (bāo fù) là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, không những mang ý nghĩa thú vị mà còn có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn