DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

奔逃 (bēn táo) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Từ “奔逃 (bēn táo)” là một từ tiếng Trung khá thông dụng, mang ý nghĩa “chạy trốn” hoặc “bỏ chạy”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng, mô tả hành động của một người khi họ gặp nguy hiểm và phải nhanh chóng rời khỏi nơi đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “奔逃”

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của một từ thường gồm nhiều thành phần. Từ “奔逃” được cấu thành từ hai chữ: “奔” (bēn), nghĩa là “chạy” và “逃” (táo), nghĩa là “trốn”. Kết hợp lại, “奔逃” mang ý nghĩa “chạy trốn”.

Cách Sử Dụng Từ “奔逃” Trong Câu

Ví Dụ 1:

在火灾发生时,人们纷纷奔逃。

Phiên âm: Zài huǒzāi fāshēng shí, rénmen fēnfēn bēn táo.

Dịch nghĩa: Khi xảy ra hỏa hoạn, mọi người đều chạy trốn.

Ví Dụ 2:

为了解救被困的人们,救援队奔逃到现场。

Phiên âm: Wèi liǎojiě jiù bèi kùn de rénmen, jiùyuán duì bēn táo dào xiànchǎng.

Dịch nghĩa: Để cứu những người bị mắc kẹt, đội cứu hộ đã chạy đến hiện trường.

Ví Dụ 3:

他在警方追捕时拼命奔逃。

Phiên âm: Tā zài jǐngfāng zhuībǔ shí pīnmìng bēn táo.

Dịch nghĩa: Anh ta đã cố gắng chạy trốn khi bị cảnh sát truy đuổi. bēn táo

Kết Luận

Từ “奔逃 (bēn táo)” không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa “chạy trốn”, mà còn phản ánh những tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ từ tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo