Giới thiệu về từ “閉門”
Từ “閉門” (bìmén) trong tiếng Trung có nghĩa là “đóng cửa”. Đây là một từ ghép gồm hai ký tự: “閉” (bì) có nghĩa là “đóng” và “門” (mén) nghĩa là “cửa”. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này có thể giúp bạn dễ dàng cấu trúc câu trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “閉門”
Phân tích cấu trúc
Từ “閉門” gồm hai thành phần từ:
– “閉” (bì): động từ, có nghĩa là “đóng”.
– “門” (mén): danh từ, có nghĩa là “cửa”.
Khi kết hợp lại, chúng ta có thể hiểu sự kiện đóng cửa như một hành động cụ thể. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mọi người muốn ngăn cản vào bên trong hoặc không muốn bị làm phiền.
Cách sử dụng từ “閉門” trong câu
Khi sử dụng từ “閉門”, bạn có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 例句 1: 今天天气很不好,所以我们决定閉門不出门。
- 例句 2: 会议时请大家不要打扰,会议室是閉門的。
- 例句 3: 有些商店在节假期时会閉門休息。
Ví dụ Sử Dụng Thực Tế
Điểm qua một số ví dụ thực tế
Dưới đây là một số cách sử dụng khác nhau mà bạn có thể tham khảo:
1. Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
Khi bạn không muốn ai đó vào phòng, bạn có thể nói:
请不要打扰,我要關閉电话,閉門。 (Xin đừng làm phiền, tôi muốn tắt điện thoại, đóng cửa lại.)
2. Trong ngữ cảnh kinh doanh
我们将在下个星期五閉門进行库存盘点。 (Chúng tôi sẽ đóng cửa vào thứ Sáu tuần tới để kiểm kê hàng hóa.)
Kết Luận
Từ “閉門” không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn ám chỉ một trạng thái ngăn cách, tách biệt ra với sự ồn ào bên ngoài. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn