1. Khái Niệm Về殘存 (cán cún)
Từ ‘殘存’ (cán cún) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘tồn tại sót lại’ hoặc ‘còn lại’. Nó thường được sử dụng để chỉ những gì còn lại sau khi có sự thay đổi lớn hoặc sự phá hủy. Ví dụ như những gì còn lại từ một cuộc chiến tranh hay những gì còn lại sau một thảm họa tự nhiên.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘殘存’
‘殘存’ là một động từ, bao gồm hai thành phần:
- 殘 (cán): có nghĩa là ‘còn lại’, ‘tàn tích’.
- 存 (cún): có nghĩa là ‘tồn tại’, ‘có mặt’.
Khi kết hợp lại, ‘殘存’ thể hiện ý nghĩa rằng một cái gì đó vẫn còn tồn tại mặc dù đã trải qua sự thay đổi hoặc tổn thất lớn.
3. Đặt Câu Ví Dụ Với Từ ‘殘存’
Ví dụ 1
在这场灾难之后,只有少数建筑物殘存下来。
(Sau thảm họa này, chỉ còn lại một số tòa nhà bị phá hủy.)
Ví dụ 2
那些古老的文物殘存在博物馆里,供人们欣赏。
(Những cổ vật cổ xưa còn sót lại trong bảo tàng để mọi người thưởng thức.)
Ví dụ 3
经过长时间的战斗,许多昔日的英雄只留下殘存的传说。
(Sau nhiều năm chiến đấu, nhiều anh hùng trong quá khứ chỉ còn lại những truyền thuyết.)
4. Ứng Dụng Của Từ ‘殘存’ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
‘殘存’ không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hay thảm họa mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, nghệ thuật và văn hóa. Nó giúp người nói diễn tả một khía cạnh của sự vật, sự việc mà chưa bị xóa bỏ hoàn toàn.
5. Kết Luận
Hiểu được từ ‘殘存’ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn có cái nhìn sâu sắc về nhiều chủ đề khác nhau trong cuộc sống. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng từ này để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn