DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

殘骸 (cán hái) Là gì? Cấu trúc và Ví dụ sử dụng trong tiếng Trung

Giới thiệu về từ 殘骸

Từ 殘骸 (cán hái) trong tiếng Trung có nghĩa là “tàn tích” hoặc “di tích” của những gì đã xảy ra trước đó, thường được sử dụng để chỉ những phần còn lại của một vật thể sau khi đã chịu ảnh hưởng của một sự kiện nào đó, như thảm họa, chiến tranh, hoặc sự hủy diệt.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 殘骸

Các thành phần cấu trúc

Từ 殘骸 bao gồm hai thành phần chính:

  • 殘 (cán): có nghĩa là “còn lại”, “bị hủy hoại”.
  • 骸 (hái): có nghĩa là “xác”, “phần còn lại”.殘骸

Ngữ pháp sử dụng 殘骸

Từ 殘骸 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những vật thể đã bị phá hủy hoặc hư hại. Nó có thể được sử dụng như một danh từ trong câu.

Ví dụ câu có từ 殘骸

Ví dụ 1

在战争结束后,城市的殘骸让人感到悲伤。

(Zài zhànzhēng jiéshù hòu, chéngshì de cán hái ràng rén gǎndào bēishāng.)

Dịch: Sau khi kết thúc chiến tranh, những tàn tích của thành phố khiến mọi người cảm thấy đau buồn.

Ví dụ 2

科学家正在研究月球表面的殘骸。

(Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū yuèqiú biǎomiàn de cán hái.)

Dịch: Các nhà khoa học đang nghiên cứu tàn tích trên bề mặt của mặt trăng.

Kết luận

Từ 殘骸 (cán hái) không chỉ mang ý nghĩa rõ ràng về vật chất mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc và ký ức trong ngữ cảnh sử dụng. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ câu
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo