DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

陳舊 (Chén Jiù) Là Gì? Hiểu Rõ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Trong tiếng Trung, từ 陳舊 (chén jiù) thường được sử dụng để chỉ những thứ đã cũ, lạc hậu hoặc không còn thông dụng nữa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Trung.

Nghĩa Của Từ 陳舊 (Chén Jiù)

Từ 陳舊 có thể dịch ra tiếng Việt là “cũ”, “lạc hậu”, hay “không còn sử dụng nữa”. Đặc biệt, nó thường được dùng để chỉ những đồ vật, ý tưởng hoặc phong cách đã không còn phù hợp với thời đại hiện tại.

Phân Tích Ngữ Pháp Của Từ 陳舊

Về mặt ngữ pháp, 陳舊 là một tính từ trong tiếng Trung. Cấu trúc của tựa từ này bao gồm hai phần:

  • 陳 (chén): có nghĩa là “cũ”, “đầy cũ”.
  • 舊 (jiù): nghĩa là “cũ”, “trước đây”.

Khi kết hợp lại, cả hai phần này tạo thành một từ mang nghĩa “cũ kỹ”, nhấn mạnh tính chất của đối tượng mà nó chỉ đến.

Cách Đặt Câu Với Từ 陳舊

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng từ này trong câu tiếng Trung:

Ví Dụ 1

这张照片看起来很陳舊。 chén jiù
Zhè zhāng zhàopiàn kàn qǐlái hěn chén jiù.
(Bức ảnh này trông rất cũ.)

Ví Dụ 2

他的想法已经陳舊了。
Tā de xiǎngfǎ yǐjīng chén jiù le. ví dụ câu tiếng Trung
(Ý tưởng của anh ấy đã trở nên lạc hậu.)

Ví Dụ 3

这件衣服感觉太陳舊了。
Zhè jiàn yīfú gǎnjué tài chén jiù le.
(Chiếc áo này cảm thấy quá cũ.)

Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 陳舊 (chén jiù) cũng như cách sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Trung. Việc sử dụng đúng từ ngữ không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự am hiểu văn hóa ngôn ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”陳舊
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo